Sân bay Haneda và những điều cần biết

Sân bay Haneda và những điều cần biết

Bạn đang từng gặp phải trường hợp trễ giờ vì các thủ tục hay lạc đường tại sân bay? Bạn đã bao giờ đến sân bay Haneda chưa?… Với bài viết này đại lý Airlines mong sẽ hỗ trợ được cho bạn những thông tin cần thiết giúp việc check-in hay quá cảnh tại các sân bay trở nên dễ dàng và suôn sẻ hơn cho bạn. Hãy cùng tham khảo với bài viết Thông tin sân bay Haneda này

Tổng quan về Sân bay Haneda (Tokyo, Nhật Bản)

Sân bay Quốc tế Tokyo Haneda (羽田空港, Haneda Kūkō), thường được gọi đơn giản là Sân bay Haneda (HND), là một trong hai sân bay chính phục vụ Vùng столичный Tokyo, bên cạnh Sân bay Quốc tế Narita (NRT). Sân bay tọa lạc tại quận Ōta, Tokyo, cách trung tâm Tokyo khoảng 15 km về phía nam.

Vai trò là trung tâm giao thông hàng không

Haneda đóng vai trò then chốt trong hệ thống giao thông hàng không của Nhật Bản, đặc biệt là đối với Tokyo. Sân bay này là trụ sở chính của hai hãng hàng không lớn nhất Nhật Bản là Japan Airlines (JAL) và All Nippon Airways (ANA), phục vụ phần lớn các chuyến bay nội địa và một số lượng ngày càng tăng các chuyến bay quốc tế. Với vị trí thuận tiện gần trung tâm thành phố hơn so với Narita, Haneda trở thành cửa ngõ hàng không cho nhiều hành khách đến và đi từ Tokyo.

Thông tin cơ bản Sân Bay Haneda

Các thông tin chung

Tên sân bay: Sân bay Quốc tế Tokyo Haneda (東京国際空港, Tōkyō Kokusai Kūkō) / Haneda Airport (羽田空港, Haneda Kūkō)

  • Mã IATA: HND
  • Mã ICAO: RJTT
  • Vị trí: Quận Ōta, Tokyo, Nhật Bản (cách trung tâm Tokyo khoảng 15 km về phía nam, tọa độ: 35°33′12″B 139°46′52″Đ)
  • Số nhân viên: Tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2023, Japan Airport Terminal Co., Ltd. (công ty quản lý các nhà ga) có 272 nhân viên.

Các nhà ga chính

Nhà ga 1 (Terminal 1): Chủ yếu phục vụ các chuyến bay nội địa của Japan Airlines (JAL), Japan Transocean Air (JTA), và StarFlyer (một số chuyến bay). Nhà ga này còn được gọi là “Big Bird”.

Nhà ga 2 (Terminal 2): Chủ yếu phục vụ các chuyến bay nội địa của All Nippon Airways (ANA), Air Do, Solaseed Air, và StarFlyer (một số chuyến bay).

Nhà ga 3 (Terminal 3): Phục vụ hầu hết các chuyến bay quốc tế.

Các phương tiện di chuyển

Xe buýt đưa đón giữa các nhà ga (Free Shuttle Bus): Đây là phương tiện miễn phí và phổ biến nhất để di chuyển giữa ba nhà ga (Terminal 1, Terminal 2 và Terminal 3).

Hành lang đi bộ (Walking Passageways): Các nhà ga 1 và 2 được kết nối bằng các hành lang đi bộ, tạo sự thuận tiện cho hành khách di chuyển giữa hai nhà ga này nếu không mang theo nhiều hành lý.

Băng chuyền hành lý (Moving Walkways): Được lắp đặt tại nhiều khu vực trong các nhà ga và dọc theo các hành lang đi bộ dài, giúp hành khách di chuyển nhanh chóng và dễ dàng hơn, đặc biệt khi mang theo hành lý nặng.

Hướng dẫn di chuyển trong sân bay

Với một số cách di chuyển trong sân bay Haneda sau mong sẽ giúp việc quá cảnh hay làm check-in nhanh chóng hơn.

Sơ đồ bố trí các nhà ga và cách di chuyển giữa các nhà ga

Sơ đồ bố trí các nhà ga

Sân bay Haneda có ba nhà ga hành khách chính được bố trí tương đối độc lập nhưng kết nối thuận tiện với nhau:

  • Nhà ga 1 (Terminal 1): Nằm ở phía tây của sân bay. Các sảnh đi và đến được phân chia theo tầng.
  • Nhà ga 2 (Terminal 2): Nằm ở phía đông của Nhà ga 1. Tương tự, các sảnh đi và đến được bố trí riêng biệt theo tầng.
  • Nhà ga 3 (Terminal 3): Nằm ở phía đông của Nhà ga 2 và là nhà ga mới nhất, chủ yếu phục vụ các chuyến bay quốc tế.

Bảng hướng dẫn di chuyển

Điểm đi

Điểm đến Phương tiện Ghi chú
Nhà ga 1 Nhà ga 2 Xe buýt đưa đón miễn phí, Hành lang đi bộ, Tàu Keikyu, Monorail Hành lang đi bộ phù hợp nếu không có nhiều hành lý.
Nhà ga 1 Nhà ga 3 Xe buýt đưa đón miễn phí, Tàu Keikyu, Monorail Ga tàu Monorail và Keikyu tại Terminal 1 có tên “Haneda Airport Terminal 1”.
Nhà ga 2 Nhà ga 1 Xe buýt đưa đón miễn phí, Hành lang đi bộ, Tàu Keikyu, Monorail  
Nhà ga 2 Nhà ga 3 Xe buýt đưa đón miễn phí, Tàu Keikyu, Monorail Ga tàu Monorail và Keikyu tại Terminal 2 có tên “Haneda Airport Terminal 2”.
Nhà ga 3 Nhà ga 1 và 2 Xe buýt đưa đón miễn phí, Tàu Keikyu, Monorail Ga tàu Monorail và Keikyu tại Terminal 3 có tên “Haneda Airport Terminal 3”.

Quy trình check-in, kiểm tra an ninh và hải quan.

Check-in (Làm thủ tục chuyến bay)

Quy trình check-in có thể khác nhau tùy thuộc vào hãng hàng không và việc bạn bay chuyến nội địa hay quốc tế. Thông thường, bạn có các lựa chọn sau:

Quầy check-in của hãng hàng không: Tìm quầy check-in của hãng hàng không bạn bay tại sảnh khởi hành của nhà ga tương ứng (Nhà ga 1 cho hầu hết các chuyến nội địa của JAL, Nhà ga 2 cho hầu hết các chuyến nội địa của ANA, và Nhà ga 3 cho các chuyến bay quốc tế). Tại đây, bạn sẽ xuất trình giấy tờ tùy thân (hộ chiếu đối với chuyến quốc tế, hoặc giấy tờ tùy thân có ảnh đối với chuyến nội địa), nhận thẻ lên máy bay và làm thủ tục gửi hành lý ký gửi (nếu có).

Kiosk check-in tự động: Nhiều hãng hàng không cung cấp các kiosk check-in tự động tại sảnh khởi hành. Bạn có thể tự làm thủ tục bằng cách quét mã đặt chỗ hoặc nhập thông tin cá nhân, sau đó in thẻ lên máy bay và thẻ hành lý (để mang ra quầy gửi hành lý riêng).

Check-in trực tuyến (Online Check-in): Hầu hết các hãng hàng không cho phép bạn check-in trực tuyến qua website hoặc ứng dụng di động của họ, thường là từ 24 đến 48 giờ trước giờ khởi hành. Sau khi check-in trực tuyến, bạn có thể in thẻ lên máy bay tại nhà hoặc sử dụng bản điện tử trên điện thoại. Nếu không có hành lý ký gửi, bạn có thể đi thẳng đến khu vực kiểm tra an ninh.

Kiểm tra an ninh (Security Check)

Sau khi đã có thẻ lên máy bay, bạn sẽ di chuyển đến khu vực kiểm tra an ninh. Tại đây:

Bạn sẽ phải bỏ hết các vật dụng kim loại (chìa khóa, điện thoại, đồng hồ, v.v.) và chất lỏng (nước uống, mỹ phẩm dạng lỏng quá 100ml, v.v.) vào khay để quét.

Máy tính xách tay và các thiết bị điện tử lớn thường phải được lấy ra khỏi túi xách để quét riêng.

Bạn sẽ đi qua cổng từ kim loại. Nếu có báo động, nhân viên an ninh có thể yêu cầu kiểm tra người bằng tay.

Hành lý xách tay của bạn sẽ được quét bằng máy soi tia X.

Hải quan (Immigration – đối với chuyến bay quốc tế)

Sau khi qua cửa kiểm tra an ninh (đối với chuyến bay quốc tế, bạn sẽ đến khu vực xuất cảnh), bạn sẽ tiến hành làm thủ tục hải quan:

Bạn sẽ phải xuất trình hộ chiếu và thẻ lên máy bay cho nhân viên hải quan.

Nhân viên hải quan có thể hỏi bạn một vài câu hỏi liên quan đến chuyến đi.

Họ sẽ đóng dấu vào hộ chiếu của bạn để xác nhận bạn đã hoàn thành thủ tục xuất cảnh.

Lưu ý quan trọng

Hãy đến sân bay ít nhất 2-3 tiếng trước giờ khởi hành đối với các chuyến bay quốc tế và 1-2 tiếng đối với các chuyến bay nội địa để có đủ thời gian làm thủ tục.

Chuẩn bị sẵn giấy tờ tùy thân và vé máy bay (bản in hoặc bản điện tử) để xuất trình khi cần.

Tìm hiểu trước các quy định về hành lý xách tay và ký gửi của hãng hàng không để tránh rắc rối tại sân bay.

Tuân theo hướng dẫn của nhân viên sân bay và các biển báo chỉ dẫn.

Dịch vụ hỗ trợ hành khách

Sân bay Haneda cung cấp đa dạng dịch vụ hỗ trợ hành khách, bao gồm:

  • Thông tin: Quầy thông tin tại các nhà ga hỗ trợ về chuyến bay, sân bay và giao thông.
  • Hỗ trợ đặc biệt: Dịch vụ cho người khuyết tật, người già, phụ nữ có thai và gia đình có trẻ nhỏ (xe lăn, hỗ trợ di chuyển,…). Cần liên hệ trước.
  • Hành lý: Khu vực gửi hành lý, đóng gói, giữ hành lý và tìm kiếm hành lý thất lạc.
  • Kết nối: Wi-Fi miễn phí và trạm sạc pin.
  • Y tế: Trung tâm y tế và sơ cứu.
  • Tiện nghi cho gia đình: Khu vui chơi trẻ em và phòng chăm sóc em bé.
  • Tiện ích khác: Khu vực hút thuốc, ATM, đổi tiền, cho thuê Wi-Fi/SIM card.
  • Di chuyển: Quầy thông tin và đặt vé các phương tiện giao thông.
  • Lưu trú: Khách sạn trong hoặc gần sân bay.
  • Mua sắm & Ăn uống: Đa dạng cửa hàng và nhà hàng.
  • Phòng chờ: Khu vực thư giãn cho hành khách đủ điều kiện.
  • Phiên dịch: Hỗ trợ theo yêu cầu tại quầy thông tin.

Các biển chỉ dẫn phổ biến

Arrivals (到着 – Tōchaku): Đến (khu vực hành khách đến).

Departures (出発 – Shuppatsu): Đi (khu vực hành khách khởi hành).

International Flights (国際線 – Kokusai-sen): Chuyến bay quốc tế.

Domestic Flights (国内線 – Kokunai-sen): Chuyến bay nội địa.

Terminal 1 (第1ターミナル – Dai-ichi Tāminaru): Nhà ga số 1.

Terminal 2 (第2ターミナル – Dai-ni Tāminaru): Nhà ga số 2.

Terminal 3 (第3ターミナル – Dai-san Tāminaru): Nhà ga số 3.

Gate (ゲート – Gēto): Cửa ra máy bay.

To Gate (ゲートへ – Gēto e): Đến cửa ra máy bay.

Connecting Flights (乗り継ぎ – Noritsugi): Chuyến bay nối chuyến/Quá cảnh.

Transfer (乗り換え – Norikae): Đổi tàu/Phương tiện (thường dùng cho giao thông công cộng).

Information (案内 – Annai): Thông tin/Quầy thông tin.

Map (地図 – Chizu): Bản đồ.

You Are Here (現在地 – Genzai-chi): Bạn đang ở đây.

Way Out (出口 – Deguchi): Lối ra.

Entrance (入口 – Iriguchi): Lối vào.

Elevator (エレベーター – Erebētā): Thang máy.

Escalator (エスカレーター – Esukarētā): Thang cuốn.

Stairs (階段 – Kaidan): Cầu thang bộ.

Restrooms (化粧室 – Keshōshitsu) / Toilets (トイレ – Toire): Nhà vệ sinh.

Emergency Exit (非常口 – Hijōguchi): Lối thoát hiểm.

Baggage Claim (手荷物受取所 – Tenimotsu Uketorisho): Khu vực nhận hành lý.

Baggage Drop-off (手荷物預け – Tenimotsu Azuke): Quầy gửi hành lý (cho hành khách đã check-in).

Baggage Wrapping (手荷物梱包 – Tenimotsu Konpō): Dịch vụ đóng gói hành lý.

Baggage Storage / Lockers (手荷物預かり所 / コインロッカー – Tenimotsu Azukarisho / Koinrokkā): Dịch vụ giữ hành lý/Tủ khóa hành lý.

Lost and Found (遺失物取扱所 – Ishitsubutsu Toriatsukaijo): Phòng quản lý đồ thất lạc.

Security Check (保安検査場 – Hoan Kensajo): Khu vực kiểm tra an ninh.

Immigration (入国審査 – Nyūkoku Shinsa): Kiểm tra nhập cảnh (cho hành khách đến).

Emigration (出国審査 – Shukkoku Shinsa): Kiểm tra xuất cảnh (cho hành khách đi quốc tế).

Customs (税関 – Zeikan): Hải quan.

Train (電車 – Densha): Tàu điện.

Monorail (モノレール – Monorēru): Tàu một ray (Tokyo Monorail).

Keikyu Line (京急線 – Keikyū-sen): Tuyến Keikyu.

Bus (バス – Basu): Xe buýt.

Taxi (タクシー – Takushī): Taxi.

Limousine Bus (リムジンバス – Rimujin Basu): Xe buýt limousine (thường đi đến các khách sạn lớn và khu vực trung tâm).

Car Rental (レンタカー – Rentakā): Thuê xe.

Parking (駐車場 – Chūshajō): Bãi đỗ xe.

ATM (ATM): Máy rút tiền tự động.

Currency Exchange (外貨両替 – Gaika Ryōgae): Đổi tiền tệ.

Wi-Fi (Wi-Fi): Mạng Wi-Fi.

Information for Tourists (外国人観光案内所 – Gaikokujin Kankō Annaijo): Thông tin du lịch cho người nước ngoài.

Hotel (ホテル – Hoteru): Khách sạn.

Shop (ショップ – Shoppu): Cửa hàng.

Restaurant (レストラン – Resutoran): Nhà hàng.

Cafe (カフェ – Kafe): Quán cà phê.

Smoking Area (喫煙所 – Kitsuenjo): Khu vực hút thuốc.

Baby Care Room (ベビーケアルーム – Bebī Kea Rūmu): Phòng chăm sóc em bé.

First Aid (救護室 – Kyūgosshitsu): Phòng sơ cứu.

Quá cảnh tại Sân bay Haneda

Các loại quá cảnh

Quá cảnh quốc tế – quốc tế: Theo biển chỉ dẫn “Connecting Flights”, có thể qua kiểm tra an ninh nhanh. Đến thẳng cổng bay.

Quá cảnh quốc tế – nội địa: Theo biển chỉ dẫn “Domestic Transfer”, làm thủ tục nhập cảnh, nhận hành lý, qua hải quan, di chuyển đến nhà ga nội địa (T1 hoặc T2), check-in (nếu cần), qua an ninh nội địa, đến cổng bay.

Quá cảnh nội địa – quốc tế: Di chuyển đến Nhà ga 3 (Terminal 3), check-in (nếu cần), qua an ninh quốc tế, làm thủ tục xuất cảnh, đến cổng bay.

Quá cảnh nội địa – nội địa: Kiểm tra bảng điện tử, di chuyển đến cổng bay tiếp theo (có thể không cần qua an ninh lại).

Thời gian quá cảnh tối thiểu (khuyến nghị)

  • Quốc tế – quốc tế: 1 – 1.5 tiếng.
  • Quốc tế – nội địa: 2 – 2.5 tiếng.
  • Nội địa – quốc tế: 1.5 – 2 tiếng.
  • Nội địa – nội địa: 45 phút – 1 tiếng.

Lưu ý: Nên kiểm tra khuyến nghị của hãng hàng không.

Tiện ích khu vực quá cảnh: Phòng chờ, khu mua sắm (duty-free ở ga quốc tế), nhà hàng, quán cà phê, Wi-Fi miễn phí, trạm sạc pin.

Visa quá cảnh

Quốc tế – quốc tế (cùng ngày, không rời khu vực quá cảnh): Thường không cần visa.

Quá cảnh khác hoặc cần rời khu vực quá cảnh: Có thể cần visa quá cảnh hoặc visa du lịch tùy quốc tịch.

Quan trọng: Luôn kiểm tra yêu cầu visa với đại sứ quán/lãnh sự quán Nhật Bản trước chuyến đi.

Mẹo di chuyển và quá cảnh thuận lợi

Trước chuyến đi:

Kiểm tra kỹ: Thông tin chuyến bay (giờ, cổng, ga), thời gian mở quầy check-in.

Chuẩn bị sẵn: Giấy tờ tùy thân, vé, visa (nếu cần).

Tại sân bay:

Dùng ứng dụng/bản đồ: Định vị dễ dàng, tìm dịch vụ nhanh.

Tránh giờ cao điểm: Đến sớm nếu bay vào khung giờ bận rộn (sáng, trưa, tối).

Xử lý sự cố:

Mất hành lý: Đến quầy “Lost and Found” ngay, cung cấp thông tin chi tiết và giữ biên lai.

Lỡ chuyến bay: Liên hệ hãng bay để tìm chuyến thay thế và hỏi về chính sách hỗ trợ.

Kết Luận

Tóm lại với thông tin về Sân bay Haneda trên đại lý Airlines mong đã hỗ trợ bạn phần nào về thông tin Sân bay Haneda là trung tâm hàng không quan trọng của Tokyo. Hiểu rõ thông tin về sân bay giúp hành khách di chuyển dễ dàng và thuận tiện hơn. Để có trải nghiệm tốt nhất, hãy lên kế hoạch cẩn thận và tham khảo thêm thông tin từ website hoặc ứng dụng di động chính thức của sân bay.

Nếu bạn có thắc mắc hay đang tìm hiểu thêm các sân bay tại Nhật Bản hay vé máy bay đi Tokyo thì đừng ngừng ngại liên hệ đến Airlines qua Hotline 1900 0191 hoặc xem bài viết vé máy bay đi Tokyo để biết thêm chi tiết.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

All in one