Chặng bay | Vietnam Airlines | Vietjet Air | Bamboo Airways |
Hà Nội – HCM | 979,000 | 390,000 | 767,000 |
Hải Phòng – HCM | 1,089,000 | 390,000 | 1,069,000 |
Buôn Ma Thuột – HCM | 666,000 | 90,000 | – |
Cà Mau – HCM | 1,113,000 | – | – |
Cần Thơ – HCM | 3,037,000 | – | – |
Côn Đảo – HCM | 1,511,000 | – | – |
Quy Nhơn – HCM | 646,000 | 90,000 | 725,000 |
Rạch Giá – HCM | 947,000 | – | – |
Tuy Hòa – HCM | 646,000 | 90,000 | – |
Vân Đồn – HCM | 1,396,000 | – | – |
Vinh – HCM | 666,000 | 390,000 | 659,000 |
Thanh Hóa – HCM | 646,000 | 390,000 | 639,000 |
Đà Nẵng – HCM | 666,000 | 90,000 | 648,000 |
Chu Lai – HCM | 646,000 | – | – |
Huế – HCM | 666,000 | 90,000 | – |
Đồng Hới – HCM | 646,000 | 190,000 | – |
Pleiku – HCM | 646,000 | 90,000 | – |
Đà Lạt – HCM | 1,143,000 | 90,000 | 767,000 |
Nha Trang – HCM | 1,240,000 | 290,000 | 1,361,000 |
Phú Quốc – HCM | 892,000 | 90,000 | – |
Điện Biên Phủ – HCM | 2,487,000 | – | – |
Chặng bay tết | 25/01/2023 | 26/01/2023 | 27/01/2023 | 28/01/2023 |
Hà Nội – HCM | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 | 1,000,000 |
Hà Nội – Đà Nẵng | 1,195,000 | 1,454,000 | 1,195,000 | 968,000 |
Hà Nội – Phú Quốc | 2,458,000 | 2,728,000 | 2,458,000 | 2,188,000 |
Hà Nội – Nha Trang | 1,616,000 | 2,059,000 | 1,616,000 | 968,000 |
Hà Nội – Hải Phòng | 3,285,000 | 3,285,000 | 3,501,000 | 2,195,000 |
Hà Nội – Buôn Ma Thuột | 1,443,000 | 1,659,000 | 1,443,000 | 1,443,000 |
Hà Nội – Cà Mau | 5,203,000 | – | 5,203,000 | – |
Hà Nội – Cần Thơ | 1,497,000 | 1,497,000 | 1,497,000 | 1,497,000 |
Hà Nội – Chu Lai | 1,238,000 | 1,357,000 | 1,238,000 | 936,000 |
Hà Nội – Côn Đảo | 1,990,000 | 1,990,000 | 1,990,000 | 1,990,000 |
Hà Nội – Đà Lạt | 1,810,000 | 2,026,000 | 1,810,000 | 1,594,000 |
Hà Nội – Đồng Hới | 1,130,000 | 1,324,000 | 1,130,000 | 1,130,000 |
Hà Nội – Huế | 1,454,000 | 1,594,000 | 1,454,000 | 1,184,000 |
Hà Nội – Pleiku | 1,314,000 | 1,497,000 | 1,314,000 | 1,314,000 |
Hà Nội – Quy Nhơn | 1,702,000 | 1,508,000 | 1,702,000 | 882,000 |
Hà Nội – Rạch Giá | – | 5,311,000 | – | – |
Hà Nội – Thanh Hóa | 3,858,000 | 3,858,000 | 4,074,000 | 4,668,000 |
Hà Nội – Tuy Hòa | 1,443,000 | 1,659,000 | 1,443,000 | 914,000 |
Hà Nội – Vân Đồn | – | 3,728,000 | – | – |
Hà Nội – Vinh | 1,033,000 | 1,033,000 | 1,033,000 | 1,033,000 |
Chặng bay tết | 25/01/2023 | 26/01/2023 | 27/01/2023 | 28/01/2023 |
Đà Nẵng – HCM | 1,184,000 | 957,000 | 1,184,000 | 1,454,000 |
Đà Nẵng – Hà Nội | 1,195,000 | 968,000 | 1,195,000 | 1,454,000 |
Đà Nẵng – Nha Trang | 1,119,000 | 1,119,000 | 1,119,000 | 1,119,000 |
Đà Nẵng – Hải Phòng | 828,000 | 828,000 | 936,000 | 1,119,000 |
Đà Nẵng – Buôn Ma Thuột | 1,033,000 | – | 1,033,000 | – |
Đà Nẵng – Cà Mau | 4,123,000 | – | 4,123,000 | – |
Đà Nẵng – Cần Thơ | 1,238,000 | 1,238,000 | 1,238,000 | 1,357,000 |
Đà Nẵng – Chu Lai | 3,534,000 | 3,534,000 | 3,685,000 | 3,685,000 |
Đà Nẵng – Côn Đảo | 1,666,000 | 1,666,000 | 1,666,000 | 1,936,000 |
Đà Nẵng – Đà Lạt | 2,573,000 | 828,000 | 2,573,000 | 828,000 |
Đà Nẵng – Đồng Hới | 2,205,000 | 2,400,000 | 2,205,000 | 2,465,000 |
Đà Nẵng – Huế | 4,771,000 | 4,771,000 | 4,771,000 | 3,609,000 |
Đà Nẵng – Phú Quốc | 4,231,000 | 4,231,000 | 4,231,000 | 2,735,000 |
Đà Nẵng – Pleiku | – | – | – | – |
Đà Nẵng – Quy Nhơn | 4,771,000 | 4,771,000 | 4,771,000 | 3,534,000 |
Đà Nẵng – Rạch Giá | – | 4,231,000 | – | – |
Đà Nẵng – Thanh Hóa | 3,156,000 | 3,156,000 | 3,372,000 | 4,290,000 |
Đà Nẵng – Tuy Hòa | 4,231,000 | 4,231,000 | 4,231,000 | 4,231,000 |
Đà Nẵng – Vân Đồn | – | 3,231,000 | – | – |
Đà Nẵng – Vinh | 3,156,000 | 3,156,000 | 3,372,000 | 3,383,000 |
Chặng bay | Vietnam Airlines | Vietjet Air | Bamboo Airways |
HCM – Phòng | 1,610,000 | 3,733,000 | |
Đà Nẵng – Hải Phòng | 610,000 | 4,412,000 | |
Đà Lạt – Hải Phòng | 1,990,000 | – | |
Cần Thơ – Hải Phòng | 2,030,000 | – | |
Nha Trang – Hải Phòng | 1,290,000 | – | |
Phú Quốc – Hải Phòng | 2,030,000 | – | |
Buôn Ma Thuột – Hải Phòng | 1,890,000 | – | |
Hà Nội – Hải Phòng | – | – | |
Huế – Hải Phòng | – | – | |
Pleiku – Hải Phòng | – | – | |
Đồng Hới – Hải Phòng | – | – | |
Côn Đảo – Hải Phòng | – | – | |
Tuy Hòa – Hải Phòng | – | – |
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Morbi sit amet placerat sapien. Suspendisse potenti. Nullam feugiat blandit mauris, non fringilla urna ultrices vel. Donec id urna consectetur, pellentesque libero rutrum, congue massa.
Chặng bay |
Vietnam Airlines |
Vietjet Air |
Bamboo Airways |
HCM – Phú Quốc |
1,292,000 |
830,000 |
– |
Đà Nẵng – Phú Quốc |
2,375,000 |
– |
– |
Đà Lạt – Phú Quốc |
2,249,000 |
– |
– |
Cần Thơ – Phú Quốc |
– |
– |
– |
Nha Trang – Phú Quốc |
2,249,000 |
– |
– |
Huế – Phú Quốc |
2,357,000 |
– |
– |
Buôn Ma Thuột – Phú Quốc |
1,979,000 |
– |
– |
Hà Nội – Phú Quốc |
2,458,000 |
1,160,000 |
– |
Côn Đảo – Phú Quốc |
2,435,000 |
– |
– |
Pleiku – Phú Quốc |
2,067,000 |
– |
– |
Chu Lai – Phú Quốc |
2,272,000 |
– |
– |
Tuy Hòa – Phú Quốc |
2,185,000 |
– |
– |
Cà Mau – Phú Quốc |
– |
– |
– |
Đồng Hới – Phú Quốc |
2,466,000 |
– |
– |
Hải Phòng – Phú Quốc |
2,616,000 |
– |
– |
Quy Nhơn – Phú Quốc |
3,255,000 |
– |
– |
Thanh Hóa – Phú Quốc |
2,596,000 |
– |
– |
Vinh – Phú Quốc |
2,616,000 |
– |
– |
Vân Đồn – Phú Quốc |
5,905,000 |
– |
– |
Chặng bay |
Vietnam Airlines |
Vietjet Air |
Bamboo Airways |
HCM – Buôn Ma Thuột |
1,905,000 |
1,170,000 |
– |
Đà Nẵng – Buôn Ma Thuột |
– |
– |
– |
Đà Lạt – Buôn Ma Thuột |
3,691,000 |
– |
– |
Quy Nhơn – Buôn Ma Thuột |
4,211,000 |
– |
– |
Nha Trang – Buôn Ma Thuột |
3,691,000 |
– |
– |
Huế – Buôn Ma Thuột |
4,231,000 |
– |
– |
Tuy Hòa – Buôn Ma Thuột |
– |
– |
– |
Hà Nội – Buôn Ma Thuột |
1,443,000 |
980,000 |
– |
Côn Đảo – Buôn Ma Thuột |
3,543,000 |
– |
– |
Phú Quốc – Buôn Ma Thuột |
3,691,000 |
– |
– |
Chu Lai – Buôn Ma Thuột |
4,211,000 |
– |
– |
Thanh Hóa – Buôn Ma Thuột |
5,291,000 |
– |
– |
Cà Mau – Buôn Ma Thuột |
3,543,000 |
– |
– |
Đồng Hới – Buôn Ma Thuột |
– |
– |
– |
Hải Phòng – Buôn Ma Thuột |
5,311,000 |
990,000 |
– |
Pleiku – Buôn Ma Thuột |
– |
– |
– |
Cần Thơ – Buôn Ma Thuột |
– |
– |
– |
Vinh – Buôn Ma Thuột |
5,311,000 |
570,000 |
– |
Vân Đồn – Buôn Ma Thuột |
– |
– |
– |
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Morbi sit amet placerat sapien. Suspendisse potenti. Nullam feugiat blandit mauris, non fringilla urna ultrices vel. Donec id urna consectetur, pellentesque libero rutrum, congue massa.
Chặng bay |
Vietnam Airlines |
Vietjet Air |
Bamboo Airways |
HCM – Cần Thơ |
3,475,000 |
– |
– |
Đà Nẵng – Cần Thơ |
1,357,000 |
570,000 |
– |
Đà Lạt – Cần Thơ |
– |
– |
– |
Quy Nhơn – Cần Thơ |
4,043,000 |
– |
– |
Nha Trang – Cần Thơ |
2,357,000 |
– |
– |
Huế – Cần Thơ |
3,329,000 |
– |
– |
Buôn Ma Thuột – Cần Thơ |
– |
– |
– |
Hà Nội – Cần Thơ |
2,264,000 |
680,000 |
– |
Côn Đảo – Cần Thơ |
1,757,000 |
– |
– |
Phú Quốc – Cần Thơ |
4,333,000 |
– |
– |
Chu Lai – Cần Thơ |
– |
– |
– |
Tuy Hòa – Cần Thơ |
– |
– |
– |
Cà Mau – Cần Thơ |
– |
– |
– |
Đồng Hới – Cần Thơ |
4,183,000 |
– |
– |
Hải Phòng – Cần Thơ |
– |
840,000 |
– |
Pleiku – Cần Thơ |
4,961,000 |
– |
– |
Thanh Hóa – Cần Thơ |
– |
– |
– |
Vinh – Cần Thơ |
3,177,000 |
290,000 |
– |
Vân Đồn – Cần Thơ |
– |
– |
– |
Chặng bay |
Vietnam Airlines |
Vietjet Air |
Bamboo Airways |
HCM – Chu Lai |
2,102,000 |
730,000 |
– |
Đà Nẵng – Chu Lai |
3,847,000 |
– |
– |
Đà Lạt – Chu Lai |
3,588,000 |
– |
– |
Cần Thơ – Chu Lai |
– |
– |
– |
Nha Trang – Chu Lai |
3,588,000 |
– |
– |
Phú Quốc – Chu Lai |
3,588,000 |
– |
– |
Buôn Ma Thuột – Chu Lai |
3,296,000 |
– |
– |
Hà Nội – Chu Lai |
1,119,000 |
– |
– |
Huế – Chu Lai |
3,847,000 |
– |
– |
Pleiku – Chu Lai |
3,114,000 |
– |
– |
Côn Đảo – Chu Lai |
3,300,000 |
– |
– |
Tuy Hòa – Chu Lai |
4,211,000 |
– |
– |
Cà Mau – Chu Lai |
4,083,000 |
– |
– |
Đồng Hới – Chu Lai |
4,259,000 |
– |
– |
Hải Phòng – Chu Lai |
4,527,000 |
– |
– |
Quy Nhơn – Chu Lai |
3,751,000 |
– |
– |
Thanh Hóa – Chu Lai |
4,507,000 |
– |
– |
Vinh – Chu Lai |
4,527,000 |
– |
– |
Vân Đồn – Chu Lai |
6,445,000 |
– |
– |
Chặng bay |
Vietnam Airlines |
Vietjet Air |
Bamboo Airways |
HCM – Côn Đảo |
1,303,000 |
– |
1,275,000 |
Đà Nẵng – Côn Đảo |
1,666,000 |
– |
– |
Đà Lạt – Côn Đảo |
2,346,000 |
– |
– |
Cần Thơ – Côn Đảo |
1,797,000 |
– |
– |
Nha Trang – Côn Đảo |
2,346,000 |
– |
– |
Phú Quốc – Côn Đảo |
2,454,000 |
– |
– |
Buôn Ma Thuột – Côn Đảo |
– |
– |
– |
Hà Nội – Côn Đảo |
1,990,000 |
– |
2,137,000 |
Huế – Côn Đảo |
1,666,000 |
– |
– |
Pleiku – Côn Đảo |
2,056,000 |
– |
– |
Chu Lai – Côn Đảo |
4,022,000 |
– |
– |
Tuy Hòa – Côn Đảo |
2,196,000 |
– |
– |
Cà Mau – Côn Đảo |
– |
– |
– |
Đồng Hới – Côn Đảo |
1,646,000 |
– |
– |
Hải Phòng – Côn Đảo |
1,990,000 |
– |
– |
Quy Nhơn – Côn Đảo |
1,646,000 |
– |
– |
Thanh Hóa – Côn Đảo |
1,970,000 |
– |
– |
Vinh – Côn Đảo |
1,990,000 |
– |
– |
Vân Đồn – Côn Đảo |
1,990,000 |
– |
– |
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Morbi sit amet placerat sapien. Suspendisse potenti. Nullam feugiat blandit mauris, non fringilla urna ultrices vel. Donec id urna consectetur, pellentesque libero rutrum, congue massa.
Chặng bay |
Vietnam Airlines |
Vietjet Air |
Bamboo Airways |
HCM – Đồng Hới |
2,091,000 |
470,000 |
4,903,000 |
Đà Nẵng – Đồng Hới |
2,205,000 |
– |
– |
Đà Lạt – Đồng Hới |
4,869,000 |
– |
– |
Cần Thơ – Đồng Hới |
– |
– |
– |
Nha Trang – Đồng Hới |
4,896,000 |
– |
– |
Phú Quốc – Đồng Hới |
4,896,000 |
– |
– |
Buôn Ma Thuột – Đồng Hới |
– |
– |
– |
Hà Nội – Đồng Hới |
1,130,000 |
– |
1,447,000 |
Huế – Đồng Hới |
5,409,000 |
– |
– |
Pleiku – Đồng Hới |
4,849,000 |
– |
– |
Côn Đảo – Đồng Hới |
4,002,000 |
– |
– |
Tuy Hòa – Đồng Hới |
4,849,000 |
– |
– |
Cà Mau – Đồng Hới |
– |
– |
– |
Chu Lai – Đồng Hới |
5,389,000 |
– |
– |
Hải Phòng – Đồng Hới |
6,489,000 |
– |
– |
Quy Nhơn – Đồng Hới |
5,389,000 |
– |
– |
Thanh Hóa – Đồng Hới |
6,469,000 |
– |
– |
Vinh – Đồng Hới |
6,489,000 |
– |
– |
Vân Đồn – Đồng Hới |
7,083,000 |
– |
– |
Chặng bay |
Vietnam Airlines |
Vietjet Air |
Bamboo Airways |
HCM – Huế |
1,864,000 |
1,530,000 |
4,730,000 |
Đà Nẵng – Huế |
3,728,000 |
– |
– |
Đà Lạt – Huế |
1,119,000 |
– |
– |
Cần Thơ – Huế |
3,609,000 |
– |
– |
Nha Trang – Huế |
3,653,000 |
– |
– |
Phú Quốc – Huế |
3,253,000 |
– |
– |
Buôn Ma Thuột – Huế |
2,508,000 |
– |
– |
Hà Nội – Huế |
1,184,000 |
570,000 |
1,415,000 |
Côn Đảo – Huế |
2,706,000 |
– |
– |
Pleiku – Huế |
3,341,000 |
– |
– |
Chu Lai – Huế |
3,481,000 |
– |
– |
Tuy Hòa – Huế |
2,920,000 |
– |
– |
Cà Mau – Huế |
4,083,000 |
– |
– |
Đồng Hới – Huế |
3,244,000 |
– |
– |
Hải Phòng – Huế |
4,117,000 |
– |
– |
Quy Nhơn – Huế |
2,358,000 |
– |
– |
Thanh Hóa – Huế |
4,097,000 |
– |
– |
Vinh – Huế |
4,441,000 |
– |
– |
Vân Đồn – Huế |
6,445,000 |
– |
– |
Chặng bay |
Vietnam Airlines |
Vietjet Air |
Bamboo Airways |
HCM – Pleiku |
1,905,000 |
1,170,000 |
– |
Đà Nẵng – Pleiku |
– |
– |
– |
Đà Lạt – Pleiku |
3,691,000 |
– |
– |
Cần Thơ – Pleiku |
– |
– |
– |
Nha Trang – Pleiku |
3,691,000 |
– |
– |
Huế – Pleiku |
4,231,000 |
– |
– |
Buôn Ma Thuột – Pleiku |
3,691,000 |
– |
– |
Hà Nội – Pleiku |
1,314,000 |
470,000 |
– |
Côn Đảo – Pleiku |
3,543,000 |
– |
– |
Phú Quốc – Pleiku |
3,691,000 |
– |
– |
Chu Lai – Pleiku |
4,211,000 |
– |
– |
Tuy Hòa – Pleiku |
3,671,000 |
– |
– |
Cà Mau – Pleiku |
– |
– |
– |
Đồng Hới – Pleiku |
4,849,000 |
– |
– |
Hải Phòng – Pleiku |
5,311,000 |
– |
– |
Quy Nhơn – Pleiku |
4,211,000 |
– |
– |
Thanh Hóa – Pleiku |
5,291,000 |
– |
– |
Vinh – Pleiku |
5,311,000 |
– |
– |
Vân Đồn – Pleiku |
5,905,000 |
– |
– |
Chặng bay |
Vietnam Airlines |
Vietjet Air |
Bamboo Airways |
HCM – Quy Nhơn |
2,445,000 |
1,670,000 |
2,518,000 |
Đà Nẵng – Quy Nhơn |
4,771,000 |
– |
– |
Đà Lạt – Quy Nhơn |
4,231,000 |
– |
– |
Cần Thơ – Quy Nhơn |
– |
– |
– |
Nha Trang – Quy Nhơn |
4,231,000 |
– |
– |
Huế – Quy Nhơn |
4,771,000 |
– |
– |
Buôn Ma Thuột – Quy Nhơn |
– |
– |
– |
Hà Nội – Quy Nhơn |
1,918,000 |
670,000 |
1,501,000 |
Côn Đảo – Quy Nhơn |
4,113,000 |
– |
– |
Phú Quốc – Quy Nhơn |
4,231,000 |
– |
– |
Chu Lai – Quy Nhơn |
– |
– |
– |
Tuy Hòa – Quy Nhơn |
4,221,000 |
– |
– |
Cà Mau – Quy Nhơn |
– |
– |
– |
Đồng Hới – Quy Nhơn |
5,389,000 |
– |
– |
Hải Phòng – Quy Nhơn |
5,851,000 |
– |
– |
Pleiku – Quy Nhơn |
– |
– |
– |
Thanh Hóa – Quy Nhơn |
5,831,000 |
– |
– |
Vinh – Quy Nhơn |
2,832,000 |
– |
– |
Vân Đồn – Quy Nhơn |
9,981,000 |
– |
– |
Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Morbi sit amet placerat sapien. Suspendisse potenti. Nullam feugiat blandit mauris, non fringilla urna ultrices vel. Donec id urna consectetur, pellentesque libero rutrum, congue massa.
Chặng bay |
Vietnam Airlines |
Vietjet Air |
Bamboo Airways |
HCM – Thanh Hoá |
3,268,000 |
2,670,000 |
3,576,000 |
Đà Nẵng – Thanh Hoá |
5,851,000 |
– |
– |
Đà Lạt – Thanh Hoá |
5,311,000 |
– |
– |
Quy Nhơn – Thanh Hoá |
4,918,000 |
– |
– |
Nha Trang – Thanh Hoá |
4,506,000 |
– |
– |
Huế – Thanh Hoá |
4,765,000 |
– |
– |
Buôn Ma Thuột – Thanh Hoá |
– |
– |
– |
Hà Nội – Thanh Hoá |
5,586,000 |
– |
– |
Côn Đảo – Thanh Hoá |
3,786,000 |
– |
– |
Phú Quốc – Thanh Hoá |
4,506,000 |
– |
– |
Chu Lai – Thanh Hoá |
4,669,000 |
– |
– |
Tuy Hòa – Thanh Hoá |
– |
– |
– |
Cà Mau – Thanh Hoá |
5,163,000 |
– |
– |
Đồng Hới – Thanh Hoá |
– |
– |
– |
Hải Phòng – Thanh Hoá |
5,445,000 |
– |
– |
Pleiku – Thanh Hoá |
– |
– |
– |
Cần Thơ – Thanh Hoá |
– |
– |
– |
Vinh – Thanh Hoá |
– |
– |
– |
Vân Đồn – Thanh Hoá |
– |
– |
– |
Chặng bay |
Vietnam Airlines |
Vietjet Air |
Bamboo Airways |
HCM – Tuy Hòa |
1,810,000 |
1,170,000 |
– |
Đà Nẵng – Tuy Hòa |
3,555,000 |
– |
– |
Đà Lạt – Tuy Hòa |
– |
– |
– |
Quy Nhơn – Tuy Hòa |
– |
– |
– |
Nha Trang – Tuy Hòa |
– |
– |
– |
Huế – Tuy Hòa |
– |
– |
– |
Buôn Ma Thuột – Tuy Hòa |
– |
– |
– |
Hà Nội – Tuy Hòa |
1,659,000 |
– |
– |
Côn Đảo – Tuy Hòa |
– |
– |
– |
Phú Quốc – Tuy Hòa |
– |
– |
– |
Chu Lai – Tuy Hòa |
– |
– |
– |
Thanh Hóa – Tuy Hòa |
– |
– |
– |
Cà Mau – Tuy Hòa |
– |
– |
– |
Đồng Hới – Tuy Hòa |
– |
– |
– |
Hải Phòng – Tuy Hòa |
5,311,000 |
– |
– |
Pleiku – Tuy Hòa |
– |
– |
– |
Cần Thơ – Tuy Hòa |
– |
– |
– |
Vinh – Tuy Hòa |
2,573,000 |
– |
– |
Vân Đồn – Tuy Hòa |
– |
– |
– |
Chặng bay |
Vietnam Airlines |
Vietjet Air |
Bamboo Airways |
HCM – Vân Đồn |
2,631,000 |
2,640,000 |
– |
Đà Nẵng – Vân Đồn |
4,376,000 |
– |
– |
Đà Lạt – Vân Đồn |
– |
– |
– |
Quy Nhơn – Vân Đồn |
– |
– |
– |
Nha Trang – Vân Đồn |
– |
– |
– |
Huế – Vân Đồn |
4,376,000 |
– |
– |
Tuy Hòa – Vân Đồn |
– |
– |
– |
Hà Nội – Vân Đồn |
5,197,000 |
– |
– |
Côn Đảo – Vân Đồn |
– |
– |
– |
Phú Quốc – Vân Đồn |
– |
– |
– |
Chu Lai – Vân Đồn |
– |
– |
– |
Thanh Hóa – Vân Đồn |
– |
– |
– |
Cà Mau – Vân Đồn |
– |
– |
– |
Đồng Hới – Vân Đồn |
– |
– |
– |
Hải Phòng – Vân Đồn |
– |
– |
– |
Pleiku – Vân Đồn |
– |
– |
– |
Cần Thơ – Vân Đồn |
– |
– |
– |
Vinh – Vân Đồn |
– |
– |
– |
Buôn Ma Thuột – Vân Đồn |
– |
– |
– |
Chặng bay |
Vietnam Airlines |
Vietjet Air |
Bamboo Airways |
HCM – Vinh |
2,782,000 |
2,670,000 |
3,576,000 |
Đà Nẵng – Vinh |
4,765,000 |
– |
– |
Đà Lạt – Vinh |
4,506,000 |
2,260,000 |
|
Quy Nhơn – Vinh |
2,596,000 |
– |
– |
Nha Trang – Vinh |
4,506,000 |
– |
– |
Huế – Vinh |
4,765,000 |
– |
– |
Tuy Hòa – Vinh |
4,399,000 |
– |
– |
Hà Nội – Vinh |
1,422,000 |
– |
– |
Côn Đảo – Vinh |
3,408,000 |
– |
– |
Phú Quốc – Vinh |
4,506,000 |
– |
– |
Chu Lai – Vinh |
4,918,000 |
– |
– |
Thanh Hóa – Vinh |
– |
– |
– |
Cà Mau – Vinh |
5,136,000 |
– |
– |
Đồng Hới – Vinh |
5,177,000 |
– |
– |
Hải Phòng – Vinh |
5,445,000 |
– |
– |
Pleiku – Vinh |
2,974,000 |
– |
– |
Cần Thơ – Vinh |
4,517,000 |
– |
– |
Vân Đồn – Vinh |
5,532,000 |
– |
– |
Buôn Ma Thuột – Vinh |
3,177,000 |
1,670,000 |
– |