Vé máy bay tết 2025

Vé máy bay tết Nguyên Đán 2025 của các hãng hàng không mở bán sớm được đại lý Airlines tổng hợp lại với các thông tin hành trình cùng giá vé như sau:

Bảng giá vé Tết

Airlines.com.vn

  • Là đại lý ủy quyền uy tín tại Hồ Chí Minh với nhiều năm hoạt động.
  • Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp cùng hệ thống hiện đại.
  • Chăm sóc và hỗ trợ khách hàng 24/7 + nhiều dịch vụ hoàn vé, đổi vé…
  • Hỗ trợ tìm hiểu, đặt vé máy bay Tết nhanh chóng và dễ dàng. 

Thông tin mở bán vé Tết 2025

Vietnam Airlines

Từ ngày 16/09/2024 hãng đã mở bán sớm vé máy bay tết 2025 với các hành trình bay phổ biến

Xem chi tết

Vietjet Air

Với vé Tết 2025 hãng đang mở các chương trình bán vé Tết đồng giá 1.500.000 VND cho các hành trình bay từ Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Bamboo Airways

Hãng đã tung ra hành trình cùng giá vé Tết hấp dẫn cho các chuyến bay mình khai thác hành khách có thể đặt ngay bay giờ

Xem chi tiết

Thông tin mở bán vé máy bay Tết 2025

Tết Nguyên Đán là dịp lễ quan trọng nhất trong năm của người Việt Nam. Đây là dịp để mọi người đoàn tụ, sum vầy bên gia đình và người thân. Để thuận tiện cho việc đi lại, nhiều người lựa chọn di chuyển bằng máy bay. Vậy giá vé máy bay tết 2025 như thế nào? Thời gian mở bán vé máy bay tết ra sao? Và cách đặt vé máy bay tết như thế nào?

Thời gian mở bán vé máy bay tết 2025

Thông thường, các hãng hàng không nội địa sẽ mở bán vé máy bay tết từ 16/09/2024, với nhiều mức giá linh hoạt và hấp dẫn. Tuy nhiên, nếu bạn muốn săn vé máy bay tết giá rẻ, hãy đặt vé sớm, ngay từ khi các hãng hàng không bắt đầu mở bán.

Lịch bay tết 2025

Lịch bay tết 2025 được mở bán từ 15/01/2025 đến 12/02/2025. Các hãng hàng không nội địa sẽ khai thác nhiều đường bay để phục vụ nhu cầu đi lại của hành khách trong dịp Tết Nguyên Đán.

Kinh nghiệm săn vé máy bay tết

Để săn được vé máy bay tết giá rẻ, bạn cần lưu ý một số kinh nghiệm sau:

  • Đặt vé sớm: Đây là cách tốt nhất để bạn có được vé máy bay giá rẻ. Các hãng hàng không thường mở bán vé máy bay tết trước từ 3-4 tháng.
  • Linh hoạt trong lựa chọn thời gian bay, chặng bay: Nếu có thể, bạn nên lựa chọn thời gian bay và chặng bay ít người đi để có giá vé tốt hơn.
  • So sánh giá vé giữa các hãng hàng không: Để có được giá vé tốt nhất, bạn nên so sánh giá vé giữa các hãng hàng không.
  • Đăng ký nhận thông tin khuyến mãi: Các hãng hàng không thường xuyên triển khai các chương trình khuyến mãi vé máy bay tết. Bạn nên đăng ký nhận thông tin khuyến mãi để không bỏ lỡ cơ hội sở hữu vé máy bay giá rẻ.

Lịch nghỉ tết 2025

Theo thông báo của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán 2025 như sau:

  • Thời gian nghỉ: Từ ngày 28 tháng Chạp năm Nhâm Dần đến hết ngày 3 tháng Giêng năm Nhâm Dần (tức từ ngày 27 tháng 01 đến hết ngày 31 tháng 01 năm 2025 dương lịch).
  • Nghỉ trong tuần: Trong thời gian nghỉ Tết, chúng ta có 4 ngày cuối tuần đó là ngày 25 – 26/01/2025 và 01 – 02/02/2025.

Nên Lịch nghỉ tết năm 2025 với học sinh, công nhân viên theo chế độ nhà nước sẽ được nghỉ 9 ngày

Bảng giá vé máy bay tết 2025

Chặng bay  Vietnam Airlines   Vietjet Air  Bamboo Airways 
Hà Nội – HCM 979,000 390,000 767,000
Hải Phòng – HCM 1,089,000 390,000 1,069,000
Buôn Ma Thuột – HCM 666,000 90,000 –  
Cà Mau – HCM 1,113,000 –   –  
Cần Thơ – HCM 3,037,000 –   –  
Côn Đảo – HCM 1,511,000 –   –  
Quy Nhơn – HCM 646,000 90,000 725,000
Rạch Giá – HCM 947,000 –   –  
Tuy Hòa – HCM 646,000 90,000 –  
Vân Đồn – HCM 1,396,000  –   –  
Vinh – HCM 666,000 390,000 659,000
Thanh Hóa – HCM 646,000 390,000 639,000
Đà Nẵng – HCM 666,000 90,000 648,000
Chu Lai – HCM 646,000
Huế – HCM 666,000 90,000 –  
Đồng Hới – HCM 646,000 190,000 –  
Pleiku – HCM 646,000 90,000 –  
Đà Lạt – HCM 1,143,000 90,000 767,000
Nha Trang – HCM 1,240,000 290,000 1,361,000
Phú Quốc – HCM 892,000 90,000 –  
Điện Biên Phủ – HCM 2,487,000    –   –  
Chặng bay Vietnam Airlines Vietjet Air Bamboo Airways
Nha Trang (CXR) – Hà Nội (HAN) 2,918,000 790,000 2,830,000
Đà Nẵng (DAD) – Hà Nội (HAN) 1,318,000 740,000 1,275,000
Phú Quốc (PQC) – Hà Nội (HAN) 2,898,000 1,190,000                                 –  
HCM (SGN) – Hà Nội (HAN) 2,523,000 1,790,000 2,797,000
Hải Phòng (HPH) – Hà Nội (HAN) 3,707,000                                  –                                   –  
Buôn Ma Thuột (BMV) – Hà Nội (HAN) 2,898,000 1,440,000                                 –  
Cà Mau (CAH) – Hà Nội (HAN) 3,549,000                                  –                                   –  
Cần Thơ (VCA) – Hà Nội (HAN) 2,252,000                                  –                                   –  
Chu Lai (VCL) – Hà Nội (HAN) 1,216,000                                  –                                   –  
Côn Đảo (VCS) – Hà Nội (HAN) 3,884,000                                  –                                   –  
Đà Lạt (DLI) – Hà Nội (HAN) 2,396,000 1,290,000 1,998,000
Điện Biên (DIN) – Hà Nội (HAN) 1,688,000                                  –                                   –  
Đồng Hới (VDH) – Hà Nội (HAN) 851,000                                  –                                   –  
Huế (HUI) – Hà Nội (HAN) 1,195,000 390,000                                 –  
Pleiku (PXU) – Hà Nội (HAN) 2,016,000 1,090,000                                 –  
Quy Nhơn (UIH) – Hà Nội (HAN) 1,473,000 590,000 1,611,000
Rạch Giá (VKG) – Hà Nội (HAN) 3,579,000                                  –                                   –  
Thanh Hóa (THD) – Hà Nội (HAN) 3,481,000                                  –                                   –  
Tuy Hòa (TBB) – Hà Nội (HAN) 2,047,000                                  –                                   –  
Vân Đồn (VDO) – Hà Nội (HAN) 5,063,000                                  –                                   –  
Vinh (VII) – Hà Nội (HAN) 1,031,000                                  –                                   –  

Chặng bay

Vietnam Airlines

Vietjet Air

Bamboo Airways

Hà Nội (HAN) – Đà Nẵng (DAD)

1,279,000

740,000

1,415,000

HCM (SGN) – Đà Nẵng (DAD)

2,499,000

1,000,000

2,491,000

Phú Quốc (PQC) – Đà Nẵng (DAD)

3,272,000

Nha Trang (CXR) – Đà Nẵng (DAD)

2,105,000

Hải Phòng (HPH) – Đà Nẵng (DAD)

3,478,000

90,000

3,440,000

Buôn Ma Thuột (BMV) – Đà Nẵng (DAD)

3,046,000

Cà Mau (CAH) – Đà Nẵng (DAD)

3,493,000

Cần Thơ (VCA) – Đà Nẵng (DAD)

4,544,000

Chu Lai (VCL) – Đà Nẵng (DAD)

2,972,000

Côn Đảo (VCS) – Đà Nẵng (DAD)

3,891,000

Đà Lạt (DLI) – Đà Nẵng (DAD)

3,523,000

Điện Biên (DIN) – Đà Nẵng (DAD)

2,922,000

Đồng Hới (VDH) – Đà Nẵng (DAD)

2,281,000

Huế (HUI) – Đà Nẵng (DAD)

2,982,000

Pleiku (PXU) – Đà Nẵng (DAD)

3,026,000

Quy Nhơn (UIH) – Đà Nẵng (DAD)

3,026,000

Rạch Giá (VKG) – Đà Nẵng (DAD)

3,327,000

Thanh Hóa (THD) – Đà Nẵng (DAD)

3,026,000

Tuy Hòa (TBB) – Đà Nẵng (DAD)

3,026,000

Vân Đồn (VDO) – Đà Nẵng (DAD)

3,776,000

Vinh (VII) – Đà Nẵng (DAD)

2,165,000

Chặng bay

Vietnam Airlines

Vietjet Air

Bamboo Airways

Hà Nội (HAN) – Hải Phòng (HPH)

3,653,000

Đà Nẵng (DAD) – Hải Phòng (HPH)

3,491,000

610,000

4,412,000

Phú Quốc (PQC) – Hải Phòng (HPH)

3,566,000

2,030,000

HCM (SGN) – Hải Phòng (HPH)

2,793,000

1,610,000

3,733,000

Nha Trang (CXR) – Hải Phòng (HPH)

3,951,000

1,290,000

Buôn Ma Thuột (BMV) – Hải Phòng (HPH)

3,447,000

1,890,000

Cà Mau (CAH) – Hải Phòng (HPH)

3,819,000

Cần Thơ (VCA) – Hải Phòng (HPH)

2,030,000

Chu Lai (VCL) – Hải Phòng (HPH)

3,471,000

Côn Đảo (VCS) – Hải Phòng (HPH)

3,408,000

Đà Lạt (DLI) – Hải Phòng (HPH)

3,848,000

1,990,000

Điện Biên (DIN) – Hải Phòng (HPH)

Đồng Hới (VDH) – Hải Phòng (HPH)

3,546,000

Huế (HUI) – Hải Phòng (HPH)

3,631,000

Pleiku (PXU) – Hải Phòng (HPH)

3,427,000

Quy Nhơn (UIH) – Hải Phòng (HPH)

3,471,000

Rạch Giá (VKG) – Hải Phòng (HPH)

3,644,000

Thanh Hóa (THD) – Hải Phòng (HPH)

3,546,000

Tuy Hòa (TBB) – Hải Phòng (HPH)

3,427,000

Vân Đồn (VDO) – Hải Phòng (HPH)

Vinh (VII) – Hải Phòng (HPH)

3,566,000

Chặng bay

Vietnam Airlines

Vietjet Air

Bamboo Airways

Hà Nội (HAN) – Nha Trang (CXR)

1,950,000

590,000

1,836,000

Đà Nẵng (DAD) – Nha Trang (CXR)

1,551,000

Phú Quốc (PQC) – Nha Trang (CXR)

2,678,000

HCM (SGN) – Nha Trang (CXR)

1,900,000

1,060,000

1,897,000

Hải Phòng (HPH) – Nha Trang (CXR)

2,878,000

590,000

Buôn Ma Thuột (BMV) – Nha Trang (CXR)

5,572,000

Cà Mau (CAH) – Nha Trang (CXR)

2,899,000

Cần Thơ (VCA) – Nha Trang (CXR)

5,519,000

Chu Lai (VCL) – Nha Trang (CXR)

2,432,000

Côn Đảo (VCS) – Nha Trang (CXR)

3,297,000

Đà Lạt (DLI) – Nha Trang (CXR)

2,929,000

Điện Biên (DIN) – Nha Trang (CXR)

3,457,000

Đồng Hới (VDH) – Nha Trang (CXR)

2,432,000

Huế (HUI) – Nha Trang (CXR)

2,452,000

Pleiku (PXU) – Nha Trang (CXR)

3,103,000

Quy Nhơn (UIH) – Nha Trang (CXR)

2,432,000

Rạch Giá (VKG) – Nha Trang (CXR)

2,733,000

Thanh Hóa (THD) – Nha Trang (CXR)

2,426,000

Tuy Hòa (TBB) – Nha Trang (CXR)

2,432,000

Vân Đồn (VDO) – Nha Trang (CXR)

3,182,000

Vinh (VII) – Nha Trang (CXR)

2,446,000

Chặng bay

Vietnam Airlines

Vietjet Air

Bamboo Airways

Hà Nội (HAN) – Phú Quốc (PQC)

2,449,000

890,000

Đà Nẵng (DAD) – Phú Quốc (PQC)

2,136,000

Nha Trang (CXR) – Phú Quốc (PQC)

2,807,000

HCM (SGN) – Phú Quốc (PQC)

1,512,000

350,000

Hải Phòng (HPH) – Phú Quốc (PQC)

2,490,000

590,000

Buôn Ma Thuột (BMV) – Phú Quốc (PQC)

2,058,000

Cà Mau (CAH) – Phú Quốc (PQC)

2,582,000

Cần Thơ (VCA) – Phú Quốc (PQC)

1,318,000

Chu Lai (VCL) – Phú Quốc (PQC)

2,116,000

Côn Đảo (VCS) – Phú Quốc (PQC)

3,060,000

Đà Lạt (DLI) – Phú Quốc (PQC)

2,535,000

Điện Biên (DIN) – Phú Quốc (PQC)

4,516,000

Đồng Hới (VDH) – Phú Quốc (PQC)

2,038,000

Huế (HUI) – Phú Quốc (PQC)

2,058,000

Pleiku (PXU) – Phú Quốc (PQC)

2,038,000

Quy Nhơn (UIH) – Phú Quốc (PQC)

2,038,000

Rạch Giá (VKG) – Phú Quốc (PQC)

2,495,000

Thanh Hóa (THD) – Phú Quốc (PQC)

2,038,000

Tuy Hòa (TBB) – Phú Quốc (PQC)

2,038,000

Vân Đồn (VDO) – Phú Quốc (PQC)

2,865,000

Vinh (VII) – Phú Quốc (PQC)

2,058,000

Chặng bay

Vietnam Airlines

Vietjet Air

Bamboo Airways

Hà Nội (HAN) – Buôn Ma Thuột (BWM)

1,519,000

790,000

Đà Nẵng (DAD) – Buôn Ma Thuột (BWM)

2,452,000

Phú Quốc (PQC) – Buôn Ma Thuột (BWM)

2,454,000

Nha Trang (CXR) – Buôn Ma Thuột (BWM)

3,123,000

Hải Phòng (HPH) – Buôn Ma Thuột (BWM)

2,884,000

1,090,000

HCM (SGN) – Buôn Ma Thuột (BWM)

1,905,000

1,170,000

Cà Mau (CAH) – Buôn Ma Thuột (BWM)

2,899,000

Cần Thơ (VCA) – Buôn Ma Thuột (BWM)

4,621,000

Chu Lai (VCL) – Buôn Ma Thuột (BWM)

2,432,000

Côn Đảo (VCS) – Buôn Ma Thuột (BWM)

3,297,000

Đà Lạt (DLI) – Buôn Ma Thuột (BWM)

Điện Biên (DIN) – Buôn Ma Thuột (BWM)

3,027,000

Đồng Hới (VDH) – Buôn Ma Thuột (BWM)

2,432,000

Huế (HUI) – Buôn Ma Thuột (BWM)

2,452,000

Pleiku (PXU) – Buôn Ma Thuột (BWM)

Quy Nhơn (UIH) – Buôn Ma Thuột (BWM)

2,432,000

Rạch Giá (VKG) – Buôn Ma Thuột (BWM)

2,733,000

Thanh Hóa (THD) – Buôn Ma Thuột (BWM)

2,432,000

Tuy Hòa (TBB) – Buôn Ma Thuột (BWM)

Vân Đồn (VDO) – Buôn Ma Thuột (BWM)

3,182,000

Vinh (VII) – Buôn Ma Thuột (BWM)

2,406,000

610,000

Chặng bay

Vietnam Airlines

Vietjet Air

Bamboo Airways

HCM – Cà Mau

1,797,000

Đà Nẵng – Cà Mau

4,123,000

Vinh – Cà Mau

5,203,000

Quy Nhơn – Cà Mau

4,103,000

Đà Lạt – Cà Mau

3,583,000

Huế – Cà Mau

4,123,000

Tuy Hòa – Cà Mau

3,563,000

Hà Nội – Cà Mau

5,203,000

Côn Đảo – Cà Mau

3,435,000

Phú Quốc – Cà Mau

3,583,000

Chu Lai – Cà Mau

4,103,000

Thanh Hóa – Cà Mau

5,183,000

Nha Trang – Cà Mau

3,583,000

Đồng Hới – Cà Mau

4,741,000

Hải Phòng – Cà Mau

5,203,000

Pleiku – Cà Mau

Cần Thơ – Cà Mau

Vân Đồn – Cà Mau

5,797,000

Buôn Ma Thuột – Cà Mau

Chặng bay 

Vietnam Airlines 

Vietjet Air 

Bamboo Airways

HCM – Cần Thơ

3,475,000

Đà Nẵng – Cần Thơ

1,357,000

570,000

Đà Lạt – Cần Thơ 

Quy Nhơn – Cần Thơ 

4,043,000

Nha Trang – Cần Thơ 

2,357,000

Huế – Cần Thơ 

3,329,000

Buôn Ma Thuột – Cần Thơ 

Hà Nội – Cần Thơ 

2,264,000

680,000

Côn Đảo – Cần Thơ 

1,757,000

Phú Quốc – Cần Thơ 

4,333,000

Chu Lai – Cần Thơ 

Tuy Hòa – Cần Thơ 

Cà Mau – Cần Thơ

Đồng Hới – Cần Thơ

4,183,000

Hải Phòng – Cần Thơ

840,000

Pleiku – Cần Thơ

4,961,000

Thanh Hóa – Cần Thơ

Vinh – Cần Thơ

3,177,000

290,000

Vân Đồn – Cần Thơ

chưa có bài viết cập nhật sau

Chặng bay

Vietnam Airlines

Vietjet Air

Bamboo Airways

Hà Nội (HAN)- Côn Đảo (VCS)

2,206,000

Đà Nẵng (DAD)- Côn Đảo (VCS)

1,936,000

Phú Quốc (PQC)- Côn Đảo (VCS)

2,400,000

Nha Trang (CXR)- Côn Đảo (VCS)

2,672,000

Hải Phòng (HPH)- Côn Đảo (VCS)

2,206,000

Buôn Ma Thuột (BMV)- Côn Đảo (VCS)

2,097,000

Cà Mau (CAH)- Côn Đảo (VCS)

2,620,000

Cần Thơ (VCA)- Côn Đảo (VCS)

1,476,000

Chu Lai (VCL)- Côn Đảo (VCS)

1,916,000

HCM (SGN)- Côn Đảo (VCS)

1,551,000

Đà Lạt (DLI)- Côn Đảo (VCS)

2,575,000

Điện Biên (DIN)- Côn Đảo (VCS)

Đồng Hới (VDH)- Côn Đảo (VCS)

1,916,000

Huế (HUI)- Côn Đảo (VCS)

1,936,000

Pleiku (PXU)- Côn Đảo (VCS)

2,077,000

Quy Nhơn (UIH)- Côn Đảo (VCS)

1,916,000

Rạch Giá (VKG)- Côn Đảo (VCS)

2,455,000

Thanh Hóa (THD)- Côn Đảo (VCS)

2,077,000

Tuy Hòa (TBB)- Côn Đảo (VCS)

2,153,000

Vân Đồn (VDO)- Côn Đảo (VCS)

2,206,000

Vinh (VII)- Côn Đảo (VCS)

2,097,000

Chặng bay

Vietnam Airlines

Vietjet Air

Bamboo Airways

Hà Nội (HAN) – Đà Lạt (DLI)

1,195,000

590,000

1.069.000

Đà Nẵng (DAD) – Đà Lạt (DLI)

2,393,000

Phú Quốc (PQC) – Đà Lạt (DLI)

2,673,000

HCM (SGN) – Đà Lạt (DLI)

1,843,000

790,000

1.897.000

Hải Phòng (HPH) – Đà Lạt (DLI)

2,821,000

390,000

Buôn Ma Thuột (BMV) – Đà Lạt (DLI)

Cà Mau (CAH) – Đà Lạt (DLI)

2,926,000

Cần Thơ (VCA) – Đà Lạt (DLI)

Chu Lai (VCL) – Đà Lạt (DLI)

2,405,000

Côn Đảo (VCS) – Đà Lạt (DLI)

3,292,000

Nha Trang (CXR) – Đà Lạt (DLI)

3,063,000

Điện Biên (DIN) – Đà Lạt (DLI)

2,764,000

Đồng Hới (VDH) – Đà Lạt (DLI)

2,596,000

Huế (HUI) – Đà Lạt (DLI)

2,404,000

Pleiku (PXU) – Đà Lạt (DLI)

2,534,000

Quy Nhơn (UIH) – Đà Lạt (DLI)

2,577,000

Rạch Giá (VKG) – Đà Lạt (DLI)

2,751,000

Thanh Hóa (THD) – Đà Lạt (DLI)

2,596,000

Tuy Hòa (TBB) – Đà Lạt (DLI)

2,534,000

Vân Đồn (VDO) – Đà Lạt (DLI)

3,222,000

Vinh (VII) – Đà Lạt (DLI)

2,106,000

590,000

Chặng bay

Vietnam Airlines

Vietjet Air

Bamboo Airways

Hà Nội (HAN) – Đồng Hới (VDH)

1,324,000

Đà Nẵng (DAD) – Đồng Hới (VDH)

3,104,000

Phú Quốc (PQC) – Đồng Hới (VDH)

3,685,000

HCM (SGN) – Đồng Hới (VDH)

2,912,000

2,120,000

Hải Phòng (HPH) – Đồng Hới (VDH)

3,890,000

Buôn Ma Thuột (BMV) – Đồng Hới (VDH)

3,566,000

Cà Mau (CAH) – Đồng Hới (VDH)

3,938,000

Cần Thơ (VCA) – Đồng Hới (VDH)

4,038,000

Chu Lai (VCL) – Đồng Hới (VDH)

3,589,000

Côn Đảo (VCS) – Đồng Hới (VDH)

3,642,000

Đà Lạt (DLI) – Đồng Hới (VDH)

3,967,000

Điện Biên (DIN) – Đồng Hới (VDH)

3,469,000

Nha Trang (CXR) – Đồng Hới (VDH)

3,864,000

Huế (HUI) – Đồng Hới (VDH)

6,342,000

Pleiku (PXU) – Đồng Hới (VDH)

3,719,000

Quy Nhơn (UIH) – Đồng Hới (VDH)

3,589,000

Rạch Giá (VKG) – Đồng Hới (VDH)

4,041,000

Thanh Hóa (THD) – Đồng Hới (VDH)

3,665,000

Tuy Hòa (TBB) – Đồng Hới (VDH)

3,825,000

Vân Đồn (VDO) – Đồng Hới (VDH)

4,512,000

Vinh (VII) – Đồng Hới (VDH)

3,964,000

Chặng bay

Vietnam Airlines

Vietjet Air

Bamboo Airways

Hà Nội (HAN) – Huế (HUI)

1,396,000

390,000

Đà Nẵng (DAD) – Huế (HUI)

3,046,000

Phú Quốc (PQC) – Huế (HUI)

3,272,000

HCM (SGN) – Huế (HUI)

2,499,000

1,000,000

Hải Phòng (HPH) – Huế (HUI)

3,478,000

590,000

Buôn Ma Thuột (BMV) – Huế (HUI)

3,046,000

Cà Mau (CAH) – Huế (HUI)

3,493,000

Cần Thơ (VCA) – Huế (HUI)

4,304,000

Chu Lai (VCL) – Huế (HUI)

3,026,000

Côn Đảo (VCS) – Huế (HUI)

3,891,000

Đà Lạt (DLI) – Huế (HUI)

3,523,000

Điện Biên (DIN) – Huế (HUI)

2,903,000

Đồng Hới (VDH) – Huế (HUI)

2,360,000

Nha Trang (CXR) – Huế (HUI)

3,620,000

Pleiku (PXU) – Huế (HUI)

3,026,000

Quy Nhơn (UIH) – Huế (HUI)

3,026,000

Rạch Giá (VKG) – Huế (HUI)

3,327,000

Thanh Hóa (THD) – Huế (HUI)

3,026,000

Tuy Hòa (TBB) – Huế (HUI)

3,026,000

Vân Đồn (VDO) – Huế (HUI)

3,776,000

Vinh (VII) – Huế (HUI)

2,282,000

Chặng bay

Vietnam Airlines

Vietjet Air

Bamboo Airways

Hà Nội (HAN) – Pleiku (PXU)

1,551,000

1,390,000

Đà Nẵng (DAD) – Pleiku (PXU)

2,603,000

Phú Quốc (PQC) – Pleiku (PXU)

2,678,000

HCM (SGN) – Pleiku (PXU)

1,905,000

1,170,000

Hải Phòng (HPH) – Pleiku (PXU)

2,884,000

Buôn Ma Thuột (BMV) – Pleiku (PXU)

2,899,000

Cà Mau (CAH) – Pleiku (PXU)

2,931,000

Cần Thơ (VCA) – Pleiku (PXU)

4,440,000

Chu Lai (VCL) – Pleiku (PXU)

2,583,000

Côn Đảo (VCS) – Pleiku (PXU)

3,297,000

Đà Lạt (DLI) – Pleiku (PXU)

2,960,000

Điện Biên (DIN) – Pleiku (PXU)

3,120,000

Đồng Hới (VDH) – Pleiku (PXU)

2,658,000

Huế (HUI) – Pleiku (PXU)

2,743,000

Nha Trang (CXR) – Pleiku (PXU)

3,063,000

Quy Nhơn (UIH) – Pleiku (PXU)

2,583,000

Rạch Giá (VKG) – Pleiku (PXU)

2,756,000

Thanh Hóa (THD) – Pleiku (PXU)

2,658,000

Tuy Hòa (TBB) – Pleiku (PXU)

2,540,000

Vân Đồn (VDO) – Pleiku (PXU)

3,227,000

Vinh (VII) – Pleiku (PXU)

2,462,000

Chặng bay

Vietnam Airlines

Vietjet Air

Bamboo Airways

Hà Nội (HAN) – Quy Nhơn (UIH)

1,979,000

940,000

1,631,000

Đà Nẵng (DAD) – Quy Nhơn (UIH)

3,046,000

Phú Quốc (PQC) – Quy Nhơn (UIH)

3,272,000

HCM (SGN) – Quy Nhơn (UIH)

2,499,000

1,620,000

2,491,000

Hải Phòng (HPH) – Quy Nhơn (UIH)

3,478,000

Buôn Ma Thuột (BMV) – Quy Nhơn (UIH)

Cà Mau (CAH) – Quy Nhơn (UIH)

5,698,000

Cần Thơ (VCA) – Quy Nhơn (UIH)

Chu Lai (VCL) – Quy Nhơn (UIH)

3,026,000

Côn Đảo (VCS) – Quy Nhơn (UIH)

3,891,000

Đà Lạt (DLI) – Quy Nhơn (UIH)

3,523,000

Điện Biên (DIN) – Quy Nhơn (UIH)

3,547,000

Đồng Hới (VDH) – Quy Nhơn (UIH)

3,026,000

Huế (HUI) – Quy Nhơn (UIH)

3,046,000

Pleiku (PXU) – Quy Nhơn (UIH)

Nha Trang (CXR) – Quy Nhơn (UIH)

3,523,000

Rạch Giá (VKG) – Quy Nhơn (UIH)

3,327,000

Thanh Hóa (THD) – Quy Nhơn (UIH)

3,026,000

Tuy Hòa (TBB) – Quy Nhơn (UIH)

3,026,000

Vân Đồn (VDO) – Quy Nhơn (UIH)

3,776,000

Vinh (VII) – Quy Nhơn (UIH)

2,865,000

Chặng bay

Vietnam Airlines

Vietjet Air

Bamboo Airways

Hà Nội (HAN) – Rạch Giá (VKG)

2,765,000

Đà Nẵng (DAD) – Rạch Giá (VKG)

2,743,000

Phú Quốc (PQC) – Rạch Giá (VKG)

HCM (SGN) – Rạch Giá (VKG)

1,905,000

Hải Phòng (HPH) – Rạch Giá (VKG)

2,884,000

Buôn Ma Thuột (BMV) – Rạch Giá (VKG)

2,452,000

Cà Mau (CAH) – Rạch Giá (VKG)

Cần Thơ (VCA) – Rạch Giá (VKG)

Chu Lai (VCL) – Rạch Giá (VKG)

2,702,000

Côn Đảo (VCS) – Rạch Giá (VKG)

Đà Lạt (DLI) – Rạch Giá (VKG)

3,063,000

Điện Biên (DIN) – Rạch Giá (VKG)

Đồng Hới (VDH) – Rạch Giá (VKG)

2,432,000

Huế (HUI) – Rạch Giá (VKG)

2,743,000

Pleiku (PXU) – Rạch Giá (VKG)

2,432,000

Quy Nhơn (UIH) – Rạch Giá (VKG)

2,432,000

Nha Trang (CXR) – Rạch Giá (VKG)

2,960,000

Thanh Hóa (THD) – Rạch Giá (VKG)

2,432,000

Tuy Hòa (TBB) – Rạch Giá (VKG)

Vân Đồn (VDO) – Rạch Giá (VKG)

Vinh (VII) – Rạch Giá (VKG)

2,452,000

Chặng bay

Vietnam Airlines

Vietjet Air

Bamboo Airways

Hà Nội (HAN) – Thanh Hóa (THD)

4,601,000

Đà Nẵng (DAD) – Thanh Hóa (THD)

4,288,000

Phú Quốc (PQC) – Thanh Hóa (THD)

5,186,000

HCM (SGN) – Thanh Hóa (THD)

3,741,000

2,870,000

Hải Phòng (HPH) – Thanh Hóa (THD)

4,720,000

Buôn Ma Thuột (BMV) – Thanh Hóa (THD)

4,288,000

Cà Mau (CAH) – Thanh Hóa (THD)

4,735,000

Cần Thơ (VCA) – Thanh Hóa (THD)

Chu Lai (VCL) – Thanh Hóa (THD)

4,268,000

Côn Đảo (VCS) – Thanh Hóa (THD)

5,133,000

Đà Lạt (DLI) – Thanh Hóa (THD)

4,765,000

Điện Biên (DIN) – Thanh Hóa (THD)

Đồng Hới (VDH) – Thanh Hóa (THD)

4,268,000

Huế (HUI) – Thanh Hóa (THD)

4,288,000

Pleiku (PXU) – Thanh Hóa (THD)

4,268,000

Quy Nhơn (UIH) – Thanh Hóa (THD)

4,268,000

Rạch Giá (VKG) – Thanh Hóa (THD)

4,569,000

Nha Trang (CXR) – Thanh Hóa (THD)

4,765,000

Tuy Hòa (TBB) – Thanh Hóa (THD)

4,268,000

Vân Đồn (VDO) – Thanh Hóa (THD)

5,018,000

Vinh (VII) – Thanh Hóa (THD)

4,288,000

Chặng bay

Vietnam Airlines

Vietjet Air

Bamboo Airways

Hà Nội (HAN) – Tuy Hòa (TBB)

1,989,000

Đà Nẵng (DAD) – Tuy Hòa (TBB)

2,452,000

Phú Quốc (PQC) – Tuy Hòa (TBB)

2,929,000

HCM (SGN) – Tuy Hòa (TBB)

1,905,000

1,170,000

Hải Phòng (HPH) – Tuy Hòa (TBB)

2,884,000

Buôn Ma Thuột (BMV) – Tuy Hòa (TBB)

Cà Mau (CAH) – Tuy Hòa (TBB)

Cần Thơ (VCA) – Tuy Hòa (TBB)

Chu Lai (VCL) – Tuy Hòa (TBB)

3,156,000

Côn Đảo (VCS) – Tuy Hòa (TBB)

3,373,000

Đà Lạt (DLI) – Tuy Hòa (TBB)

Điện Biên (DIN) – Tuy Hòa (TBB)

3,496,000

Đồng Hới (VDH) – Tuy Hòa (TBB)

2,432,000

Huế (HUI) – Tuy Hòa (TBB)

2,452,000

Pleiku (PXU) – Tuy Hòa (TBB)

Quy Nhơn (UIH) – Tuy Hòa (TBB)

Rạch Giá (VKG) – Tuy Hòa (TBB)

Thanh Hóa (THD) – Tuy Hòa (TBB)

2,432,000

Nha Trang (CXR) – Tuy Hòa (TBB)

Vân Đồn (VDO) – Tuy Hòa (TBB)

Vinh (VII) – Tuy Hòa (TBB)

2,452,000

Chặng bay

Vietnam Airlines

Vietjet Air

Bamboo Airways

Hà Nội (HAN) – Vinh (VII)

1,810,000

Đà Nẵng (DAD) – Vinh (VII)

3,201,000

Phú Quốc (PQC) – Vinh (VII)

4,043,000

HCM (SGN) – Vinh (VII)

3,020,000

2,870,000

3,733,000

Hải Phòng (HPH) – Vinh (VII)

3,998,000

Buôn Ma Thuột (BMV) – Vinh (VII)

3,566,000

Cà Mau (CAH) – Vinh (VII)

4,013,000

Cần Thơ (VCA) – Vinh (VII)

3,757,000

1,440,000

Chu Lai (VCL) – Vinh (VII)

2,967,000

Côn Đảo (VCS) – Vinh (VII)

3,786,000

Đà Lạt (DLI) – Vinh (VII)

3,901,000

2,120,000

Điện Biên (DIN) – Vinh (VII)

3,319,000

Đồng Hới (VDH) – Vinh (VII)

2,637,000

Huế (HUI) – Vinh (VII)

2,379,000

Pleiku (PXU) – Vinh (VII)

3,546,000

Quy Nhơn (UIH) – Vinh (VII)

3,210,000

Rạch Giá (VKG) – Vinh (VII)

3,848,000

Thanh Hóa (THD) – Vinh (VII)

4,268,000

Tuy Hòa (TBB) – Vinh (VII)

3,546,000

Vân Đồn (VDO) – Vinh (VII)

3,546,000

Nha Trang (CXR) – Vinh (VII)

4,141,000

Get in touch

Do you have any questions?

Liên hệ với chúng tôi

    First Name
    Last Name
    Email
    Phone
    Tiêu đề
    Nội dung yêu cầu