Vé máy bay tết 2025

Vé máy bay tết Nguyên Đán 2025 của các hãng hàng không mở bán sớm được đại lý Airlines tổng hợp lại với các thông tin hành trình cùng giá vé như sau:

Bảng giá vé Tết

Airlines.com.vn

  • Là đại lý ủy quyền uy tín tại Hồ Chí Minh với nhiều năm hoạt động.
  • Đội ngũ nhân viên chuyên nghiệp cùng hệ thống hiện đại.
  • Chăm sóc và hỗ trợ khách hàng 24/7 + nhiều dịch vụ hoàn vé, đổi vé…
  • Hỗ trợ tìm hiểu, đặt vé máy bay Tết nhanh chóng và dễ dàng. 

Thông tin mở bán vé Tết 2024

Vietnam Airlines

Từ ngày 16/09/2024 hãng đã mở bán sớm vé máy bay tết 2025 với các hành trình bay phổ biến

Xem chi tết

Vietjet Air

Với vé Tết 2025 hãng đang mở các chương trình bán vé Tết đồng giá 1.500.000 VND cho các hành trình bay từ Hồ Chí Minh

Xem chi tiết

Bamboo Airways

Hãng đã tung ra hành trình cùng giá vé Tết hấp dẫn cho các chuyến bay mình khai thác hành khách có thể đặt ngay bay giờ

Xem chi tiết

Thông tin mở bán vé máy bay Tết 2025

Tết Nguyên Đán là dịp lễ quan trọng nhất trong năm của người Việt Nam. Đây là dịp để mọi người đoàn tụ, sum vầy bên gia đình và người thân. Để thuận tiện cho việc đi lại, nhiều người lựa chọn di chuyển bằng máy bay. Vậy giá vé máy bay tết 2024 như thế nào? Thời gian mở bán vé máy bay tết ra sao? Và cách đặt vé máy bay tết như thế nào?

Thời gian mở bán vé máy bay tết 2025

Thông thường, các hãng hàng không nội địa sẽ mở bán vé máy bay tết từ 16/09/2024, với nhiều mức giá linh hoạt và hấp dẫn. Tuy nhiên, nếu bạn muốn săn vé máy bay tết giá rẻ, hãy đặt vé sớm, ngay từ khi các hãng hàng không bắt đầu mở bán.

Lịch bay tết 2025

Lịch bay tết 2025 được mở bán từ 15/01/2025 đến 12/02/2025. Các hãng hàng không nội địa sẽ khai thác nhiều đường bay để phục vụ nhu cầu đi lại của hành khách trong dịp Tết Nguyên Đán.

Kinh nghiệm săn vé máy bay tết

Để săn được vé máy bay tết giá rẻ, bạn cần lưu ý một số kinh nghiệm sau:

  • Đặt vé sớm: Đây là cách tốt nhất để bạn có được vé máy bay giá rẻ. Các hãng hàng không thường mở bán vé máy bay tết trước từ 3-4 tháng.
  • Linh hoạt trong lựa chọn thời gian bay, chặng bay: Nếu có thể, bạn nên lựa chọn thời gian bay và chặng bay ít người đi để có giá vé tốt hơn.
  • So sánh giá vé giữa các hãng hàng không: Để có được giá vé tốt nhất, bạn nên so sánh giá vé giữa các hãng hàng không.
  • Đăng ký nhận thông tin khuyến mãi: Các hãng hàng không thường xuyên triển khai các chương trình khuyến mãi vé máy bay tết. Bạn nên đăng ký nhận thông tin khuyến mãi để không bỏ lỡ cơ hội sở hữu vé máy bay giá rẻ.

Lịch nghỉ tết 2025

Theo thông báo của Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội, lịch nghỉ Tết Nguyên Đán 2025 như sau:

  • Thời gian nghỉ: Từ ngày 28 tháng Chạp năm Nhâm Dần đến hết ngày 3 tháng Giêng năm Nhâm Dần (tức từ ngày 27 tháng 01 đến hết ngày 31 tháng 01 năm 2025 dương lịch).
  • Nghỉ trong tuần: Trong thời gian nghỉ Tết, chúng ta có 4 ngày cuối tuần đó là ngày 25 – 26/01/2025 và 01 – 02/02/2025.

Nên Lịch nghỉ tết năm 2025 với học sinh, công nhân viên theo chế độ nhà nước sẽ được nghỉ 9 ngày

Bảng giá vé máy bay tết 2025

Chặng bay  Vietnam Airlines   Vietjet Air  Bamboo Airways 
Hà Nội – HCM 979,000 390,000 767,000
Hải Phòng – HCM 1,089,000 390,000 1,069,000
Buôn Ma Thuột – HCM 666,000 90,000 –  
Cà Mau – HCM 1,113,000 –   –  
Cần Thơ – HCM 3,037,000 –   –  
Côn Đảo – HCM 1,511,000 –   –  
Quy Nhơn – HCM 646,000 90,000 725,000
Rạch Giá – HCM 947,000 –   –  
Tuy Hòa – HCM 646,000 90,000 –  
Vân Đồn – HCM 1,396,000  –   –  
Vinh – HCM 666,000 390,000 659,000
Thanh Hóa – HCM 646,000 390,000 639,000
Đà Nẵng – HCM 666,000 90,000 648,000
Chu Lai – HCM 646,000
Huế – HCM 666,000 90,000 –  
Đồng Hới – HCM 646,000 190,000 –  
Pleiku – HCM 646,000 90,000 –  
Đà Lạt – HCM 1,143,000 90,000 767,000
Nha Trang – HCM 1,240,000 290,000 1,361,000
Phú Quốc – HCM 892,000 90,000 –  
Điện Biên Phủ – HCM 2,487,000    –   –  
Chặng bay tết 25/01/2023 26/01/2023 27/01/2023 28/01/2023
Hà Nội – HCM 1,000,000 1,000,000 1,000,000 1,000,000
Hà Nội – Đà Nẵng 1,195,000 1,454,000 1,195,000 968,000
Hà Nội – Phú Quốc 2,458,000 2,728,000 2,458,000 2,188,000
Hà Nội – Nha Trang 1,616,000 2,059,000 1,616,000 968,000
Hà Nội – Hải Phòng 3,285,000 3,285,000 3,501,000 2,195,000
Hà Nội – Buôn Ma Thuột 1,443,000 1,659,000 1,443,000 1,443,000
Hà Nội – Cà Mau 5,203,000 –  5,203,000 – 
Hà Nội – Cần Thơ 1,497,000 1,497,000 1,497,000 1,497,000
Hà Nội – Chu Lai 1,238,000 1,357,000 1,238,000 936,000
Hà Nội – Côn Đảo 1,990,000 1,990,000 1,990,000 1,990,000
Hà Nội – Đà Lạt 1,810,000 2,026,000 1,810,000 1,594,000
Hà Nội – Đồng Hới 1,130,000 1,324,000 1,130,000 1,130,000
Hà Nội – Huế 1,454,000 1,594,000 1,454,000 1,184,000
Hà Nội – Pleiku 1,314,000 1,497,000 1,314,000 1,314,000
Hà Nội – Quy Nhơn 1,702,000 1,508,000 1,702,000 882,000
Hà Nội – Rạch Giá  –  5,311,000  –   – 
Hà Nội – Thanh Hóa 3,858,000 3,858,000 4,074,000 4,668,000
Hà Nội – Tuy Hòa 1,443,000 1,659,000 1,443,000 914,000
Hà Nội – Vân Đồn  –  3,728,000  –   – 
Hà Nội – Vinh 1,033,000 1,033,000 1,033,000 1,033,000
Chặng bay tết 25/01/2023 26/01/2023 27/01/2023 28/01/2023
Đà Nẵng – HCM 1,184,000 957,000 1,184,000 1,454,000
Đà Nẵng – Hà Nội 1,195,000 968,000 1,195,000 1,454,000
Đà Nẵng – Nha Trang 1,119,000 1,119,000 1,119,000 1,119,000
Đà Nẵng – Hải Phòng 828,000 828,000 936,000 1,119,000
Đà Nẵng – Buôn Ma Thuột 1,033,000  –  1,033,000  – 
Đà Nẵng – Cà Mau 4,123,000  –  4,123,000  – 
Đà Nẵng – Cần Thơ 1,238,000 1,238,000 1,238,000 1,357,000
Đà Nẵng – Chu Lai 3,534,000 3,534,000 3,685,000 3,685,000
Đà Nẵng – Côn Đảo 1,666,000 1,666,000 1,666,000 1,936,000
Đà Nẵng – Đà Lạt 2,573,000 828,000 2,573,000 828,000
Đà Nẵng – Đồng Hới 2,205,000 2,400,000 2,205,000 2,465,000
Đà Nẵng – Huế 4,771,000 4,771,000 4,771,000 3,609,000
Đà Nẵng – Phú Quốc 4,231,000 4,231,000 4,231,000 2,735,000
Đà Nẵng – Pleiku  –   –   –   – 
Đà Nẵng – Quy Nhơn 4,771,000 4,771,000 4,771,000 3,534,000
Đà Nẵng – Rạch Giá  –  4,231,000  –   – 
Đà Nẵng – Thanh Hóa 3,156,000 3,156,000 3,372,000 4,290,000
Đà Nẵng – Tuy Hòa 4,231,000 4,231,000 4,231,000 4,231,000
Đà Nẵng – Vân Đồn  –  3,231,000  –   – 
Đà Nẵng – Vinh 3,156,000 3,156,000 3,372,000 3,383,000
Chặng bay  Vietnam Airlines   Vietjet Air  Bamboo Airways 
 HCM – Phòng                       1,610,000                  3,733,000
 Đà Nẵng – Hải Phòng                           610,000                  4,412,000
 Đà Lạt – Hải Phòng                       1,990,000                                  –  
 Cần Thơ – Hải Phòng                       2,030,000                                  –  
 Nha Trang – Hải Phòng                       1,290,000                                  –  
 Phú Quốc – Hải Phòng                       2,030,000                                  –  
 Buôn Ma Thuột – Hải Phòng                       1,890,000                                  –  
 Hà Nội – Hải Phòng                                       –                                    –  
 Huế – Hải Phòng                                       –                                    –  
 Pleiku – Hải Phòng                                       –                                    –  
 Đồng Hới – Hải Phòng                                       –                                    –  
 Côn Đảo – Hải Phòng                                       –                                    –  
 Tuy Hòa – Hải Phòng                                       –                                    –  

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Morbi sit amet placerat sapien. Suspendisse potenti. Nullam feugiat blandit mauris, non fringilla urna ultrices vel. Donec id urna consectetur, pellentesque libero rutrum, congue massa.

 Chặng bay 

Vietnam Airlines 

Vietjet Air 

Bamboo Airways

HCM – Phú Quốc

1,292,000

830,000

Đà Nẵng – Phú Quốc

2,375,000

Đà Lạt – Phú Quốc 

2,249,000

Cần Thơ – Phú Quốc 

Nha Trang – Phú Quốc 

2,249,000

Huế – Phú Quốc 

2,357,000

Buôn Ma Thuột – Phú Quốc 

1,979,000

Hà Nội – Phú Quốc 

2,458,000

1,160,000

Côn Đảo – Phú Quốc 

2,435,000

Pleiku – Phú Quốc 

2,067,000

Chu Lai – Phú Quốc 

2,272,000

Tuy Hòa – Phú Quốc 

2,185,000

Cà Mau – Phú Quốc

Đồng Hới – Phú Quốc

2,466,000

Hải Phòng – Phú Quốc

2,616,000

Quy Nhơn – Phú Quốc

3,255,000

Thanh Hóa – Phú Quốc

2,596,000

Vinh – Phú Quốc

2,616,000

Vân Đồn – Phú Quốc

5,905,000

Chặng bay 

Vietnam Airlines 

Vietjet Air 

Bamboo Airways

HCM – Buôn Ma Thuột

1,905,000

1,170,000

Đà Nẵng – Buôn Ma Thuột

Đà Lạt – Buôn Ma Thuột 

3,691,000

Quy Nhơn – Buôn Ma Thuột 

4,211,000

Nha Trang – Buôn Ma Thuột 

3,691,000

Huế – Buôn Ma Thuột 

4,231,000

Tuy Hòa – Buôn Ma Thuột 

Hà Nội – Buôn Ma Thuột 

1,443,000

980,000

Côn Đảo – Buôn Ma Thuột 

3,543,000

Phú Quốc – Buôn Ma Thuột 

3,691,000

Chu Lai – Buôn Ma Thuột 

4,211,000

Thanh Hóa – Buôn Ma Thuột 

5,291,000

Cà Mau – Buôn Ma Thuột

3,543,000

Đồng Hới – Buôn Ma Thuột

Hải Phòng – Buôn Ma Thuột

5,311,000

990,000

Pleiku – Buôn Ma Thuột

Cần Thơ – Buôn Ma Thuột

Vinh – Buôn Ma Thuột

5,311,000

570,000

Vân Đồn – Buôn Ma Thuột

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Morbi sit amet placerat sapien. Suspendisse potenti. Nullam feugiat blandit mauris, non fringilla urna ultrices vel. Donec id urna consectetur, pellentesque libero rutrum, congue massa.

Chặng bay 

Vietnam Airlines 

Vietjet Air 

Bamboo Airways

HCM – Cần Thơ

3,475,000

Đà Nẵng – Cần Thơ

1,357,000

570,000

Đà Lạt – Cần Thơ 

Quy Nhơn – Cần Thơ 

4,043,000

Nha Trang – Cần Thơ 

2,357,000

Huế – Cần Thơ 

3,329,000

Buôn Ma Thuột – Cần Thơ 

Hà Nội – Cần Thơ 

2,264,000

680,000

Côn Đảo – Cần Thơ 

1,757,000

Phú Quốc – Cần Thơ 

4,333,000

Chu Lai – Cần Thơ 

Tuy Hòa – Cần Thơ 

Cà Mau – Cần Thơ

Đồng Hới – Cần Thơ

4,183,000

Hải Phòng – Cần Thơ

840,000

Pleiku – Cần Thơ

4,961,000

Thanh Hóa – Cần Thơ

Vinh – Cần Thơ

3,177,000

290,000

Vân Đồn – Cần Thơ

 Chặng bay 

Vietnam Airlines 

Vietjet Air 

Bamboo Airways

 HCM – Chu Lai

2,102,000

730,000

 Đà Nẵng – Chu Lai

3,847,000

 Đà Lạt – Chu Lai 

3,588,000

 Cần Thơ – Chu Lai 

 Nha Trang – Chu Lai 

3,588,000

 Phú Quốc – Chu Lai 

3,588,000

 Buôn Ma Thuột – Chu Lai 

3,296,000

 Hà Nội – Chu Lai 

1,119,000

 Huế – Chu Lai 

3,847,000

 Pleiku – Chu Lai 

3,114,000

 Côn Đảo – Chu Lai 

3,300,000

 Tuy Hòa – Chu Lai 

4,211,000

Cà Mau – Chu Lai

4,083,000

Đồng Hới – Chu Lai

4,259,000

Hải Phòng – Chu Lai

4,527,000

Quy Nhơn – Chu Lai

3,751,000

Thanh Hóa – Chu Lai

4,507,000

Vinh – Chu Lai

4,527,000

Vân Đồn – Chu Lai

6,445,000

 Chặng bay 

Vietnam Airlines 

Vietjet Air 

Bamboo Airways

 HCM – Côn Đảo

1,303,000

1,275,000

 Đà Nẵng – Côn Đảo

1,666,000

 Đà Lạt – Côn Đảo 

2,346,000

 Cần Thơ – Côn Đảo 

1,797,000

 Nha Trang – Côn Đảo 

2,346,000

 Phú Quốc – Côn Đảo 

2,454,000

 Buôn Ma Thuột – Côn Đảo 

 Hà Nội – Côn Đảo 

1,990,000

2,137,000

 Huế – Côn Đảo 

1,666,000

 Pleiku – Côn Đảo 

2,056,000

Chu Lai – Côn Đảo 

4,022,000

 Tuy Hòa – Côn Đảo 

2,196,000

Cà Mau – Côn Đảo

Đồng Hới – Côn Đảo

1,646,000

Hải Phòng – Côn Đảo

1,990,000

Quy Nhơn – Côn Đảo

1,646,000

Thanh Hóa – Côn Đảo

1,970,000

Vinh – Côn Đảo

1,990,000

Vân Đồn – Côn Đảo

1,990,000

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Morbi sit amet placerat sapien. Suspendisse potenti. Nullam feugiat blandit mauris, non fringilla urna ultrices vel. Donec id urna consectetur, pellentesque libero rutrum, congue massa.

 Chặng bay 

 Vietnam Airlines 

Vietjet Air 

Bamboo Airways

 HCM – Đồng Hới

2,091,000

470,000

4,903,000

 Đà Nẵng – Đồng Hới

2,205,000

  – 

  – 

 Đà Lạt – Đồng Hới 

4,869,000

  – 

  – 

 Cần Thơ – Đồng Hới 

  – 

  – 

  – 

 Nha Trang – Đồng Hới 

4,896,000

  – 

  – 

 Phú Quốc – Đồng Hới 

4,896,000

  – 

  – 

 Buôn Ma Thuột – Đồng Hới 

  – 

  – 

  – 

 Hà Nội – Đồng Hới

1,130,000

  – 

1,447,000

 Huế – Đồng Hới 

5,409,000

  – 

  – 

 Pleiku – Đồng Hới 

4,849,000

  – 

  – 

 Côn Đảo – Đồng Hới 

4,002,000

  – 

  – 

 Tuy Hòa – Đồng Hới 

4,849,000

  – 

  – 

Cà Mau – Đồng Hới

  – 

  – 

  – 

Chu Lai – Đồng Hới

5,389,000

  – 

  – 

Hải Phòng – Đồng Hới

6,489,000

  – 

  – 

Quy Nhơn – Đồng Hới

5,389,000

  – 

  – 

Thanh Hóa – Đồng Hới

6,469,000

  – 

  – 

Vinh – Đồng Hới

6,489,000

  – 

  – 

Vân Đồn – Đồng Hới

7,083,000

  – 

  – 

 Chặng bay 

Vietnam Airlines 

Vietjet Air 

Bamboo Airways

 HCM – Huế

1,864,000

1,530,000

4,730,000

 Đà Nẵng – Huế

3,728,000

 Đà Lạt – Huế 

1,119,000

 Cần Thơ – Huế 

3,609,000

 Nha Trang – Huế 

3,653,000

 Phú Quốc – Huế 

3,253,000

 Buôn Ma Thuột – Huế 

2,508,000

 Hà Nội – Huế 

1,184,000

570,000

1,415,000

Côn Đảo – Huế 

2,706,000

 Pleiku – Huế 

3,341,000

Chu Lai – Huế 

3,481,000

 Tuy Hòa – Huế 

2,920,000

Cà Mau – Huế

4,083,000

Đồng Hới – Huế

3,244,000

Hải Phòng – Huế

4,117,000

Quy Nhơn – Huế

2,358,000

Thanh Hóa – Huế

4,097,000

Vinh – Huế

4,441,000

Vân Đồn – Huế

6,445,000

Chặng bay 

Vietnam Airlines 

Vietjet Air 

Bamboo Airways

HCM – Pleiku

1,905,000

1,170,000

Đà Nẵng – Pleiku

Đà Lạt – Pleiku 

3,691,000

Cần Thơ – Pleiku 

Nha Trang – Pleiku 

3,691,000

Huế – Pleiku 

4,231,000

Buôn Ma Thuột – Pleiku 

3,691,000

Hà Nội – Pleiku 

1,314,000

470,000

Côn Đảo – Pleiku 

3,543,000

Phú Quốc – Pleiku 

3,691,000

Chu Lai – Pleiku 

4,211,000

Tuy Hòa – Pleiku 

3,671,000

Cà Mau – Pleiku

Đồng Hới – Pleiku

4,849,000

Hải Phòng – Pleiku

5,311,000

Quy Nhơn – Pleiku

4,211,000

Thanh Hóa – Pleiku

5,291,000

Vinh – Pleiku

5,311,000

Vân Đồn – Pleiku

5,905,000

Chặng bay 

Vietnam Airlines 

Vietjet Air 

Bamboo Airways

HCM – Quy Nhơn

2,445,000

1,670,000

2,518,000

Đà Nẵng – Quy Nhơn

4,771,000

Đà Lạt – Quy Nhơn 

4,231,000

Cần Thơ – Quy Nhơn 

Nha Trang – Quy Nhơn 

4,231,000

Huế – Quy Nhơn 

4,771,000

Buôn Ma Thuột – Quy Nhơn 

Hà Nội – Quy Nhơn 

1,918,000

670,000

1,501,000

Côn Đảo – Quy Nhơn 

4,113,000

Phú Quốc – Quy Nhơn 

4,231,000

Chu Lai – Quy Nhơn 

Tuy Hòa – Quy Nhơn 

4,221,000

Cà Mau – Quy Nhơn

Đồng Hới – Quy Nhơn

5,389,000

Hải Phòng – Quy Nhơn

5,851,000

Pleiku – Quy Nhơn

Thanh Hóa – Quy Nhơn

5,831,000

Vinh – Quy Nhơn

2,832,000

Vân Đồn – Quy Nhơn

9,981,000

Lorem ipsum dolor sit amet, consectetur adipiscing elit. Morbi sit amet placerat sapien. Suspendisse potenti. Nullam feugiat blandit mauris, non fringilla urna ultrices vel. Donec id urna consectetur, pellentesque libero rutrum, congue massa.

Chặng bay 

Vietnam Airlines 

Vietjet Air 

Bamboo Airways

HCM – Thanh Hoá

3,268,000

2,670,000

3,576,000

Đà Nẵng – Thanh Hoá

5,851,000

Đà Lạt – Thanh Hoá 

5,311,000

Quy Nhơn – Thanh Hoá 

4,918,000

Nha Trang – Thanh Hoá 

4,506,000

Huế – Thanh Hoá 

4,765,000

Buôn Ma Thuột – Thanh Hoá 

Hà Nội – Thanh Hoá 

5,586,000

Côn Đảo – Thanh Hoá 

3,786,000

Phú Quốc – Thanh Hoá 

4,506,000

Chu Lai – Thanh Hoá 

4,669,000

Tuy Hòa – Thanh Hoá 

Cà Mau – Thanh Hoá

5,163,000

Đồng Hới – Thanh Hoá

Hải Phòng – Thanh Hoá

5,445,000

Pleiku – Thanh Hoá

Cần Thơ – Thanh Hoá

Vinh – Thanh Hoá

Vân Đồn – Thanh Hoá

Chặng bay 

Vietnam Airlines 

Vietjet Air 

Bamboo Airways

HCM – Tuy Hòa

1,810,000

1,170,000

Đà Nẵng – Tuy Hòa

3,555,000

Đà Lạt – Tuy Hòa 

Quy Nhơn – Tuy Hòa 

Nha Trang – Tuy Hòa 

Huế – Tuy Hòa 

Buôn Ma Thuột – Tuy Hòa 

Hà Nội – Tuy Hòa 

1,659,000

Côn Đảo – Tuy Hòa 

Phú Quốc – Tuy Hòa 

Chu Lai – Tuy Hòa 

Thanh Hóa – Tuy Hòa 

Cà Mau – Tuy Hòa

Đồng Hới – Tuy Hòa

Hải Phòng – Tuy Hòa

5,311,000

Pleiku – Tuy Hòa

Cần Thơ – Tuy Hòa

Vinh – Tuy Hòa

2,573,000

Vân Đồn – Tuy Hòa

Chặng bay 

Vietnam Airlines 

Vietjet Air 

Bamboo Airways

HCM – Vân Đồn

2,631,000

2,640,000

Đà Nẵng – Vân Đồn

4,376,000

Đà Lạt – Vân Đồn 

Quy Nhơn – Vân Đồn 

Nha Trang – Vân Đồn 

Huế – Vân Đồn 

4,376,000

Tuy Hòa – Vân Đồn 

Hà Nội – Vân Đồn 

5,197,000

Côn Đảo – Vân Đồn 

Phú Quốc – Vân Đồn 

Chu Lai – Vân Đồn 

Thanh Hóa – Vân Đồn 

Cà Mau – Vân Đồn

Đồng Hới – Vân Đồn

Hải Phòng – Vân Đồn

Pleiku – Vân Đồn

Cần Thơ – Vân Đồn

Vinh – Vân Đồn

Buôn Ma Thuột – Vân Đồn

Chặng bay 

Vietnam Airlines 

Vietjet Air 

Bamboo Airways

HCM – Vinh

2,782,000

2,670,000

3,576,000

Đà Nẵng – Vinh

4,765,000

Đà Lạt – Vinh 

4,506,000

2,260,000

 

Quy Nhơn – Vinh 

2,596,000

Nha Trang – Vinh 

4,506,000

Huế – Vinh 

4,765,000

Tuy Hòa – Vinh 

4,399,000

Hà Nội – Vinh 

1,422,000

Côn Đảo – Vinh 

3,408,000

Phú Quốc – Vinh 

4,506,000

Chu Lai – Vinh 

4,918,000

Thanh Hóa – Vinh 

Cà Mau – Vinh

5,136,000

Đồng Hới – Vinh

5,177,000

Hải Phòng – Vinh

5,445,000

Pleiku – Vinh

2,974,000

Cần Thơ – Vinh

4,517,000

Vân Đồn – Vinh

5,532,000

Buôn Ma Thuột – Vinh

3,177,000

1,670,000

Get in touch

Do you have any questions?

Liên hệ với chúng tôi