| Chặng bay | Hãng hàng không | Quá cảnh | Thời gian bay | Giá vé | |
| HCM (SGN) – Sydney (SYD) | Jestar | Bay thẳng | 8h 50p | 2.816.000 VND | 107 USD |
| Vietjet | Bay thẳng | 8h 35p | 2.926.000 VND | 111 USD | |
| Vietnam Airlines | Bay thẳng | 8h 35p | 8.380.000 VND | 318 USD | |
| Singapore Airlines | Singapore | 11h 25p | 9.274.000 VND | 352USD | |
| Scoot | Singapore | 29h 45p | 3.239.000 VND | 123 USD | |
| Malaysia Airlines | Manila | 16h 55p | 10.217.000 VND | 388 USD | |
| Hà Nội (HAN) – Sydney (SYD) | Vietjet | SGN | 14h 05p | 4.773.000 VND | 182 USD |
| Xiamen Air | Hạ Môn | 14h 45p | 6.125.000 VND | 233 USD | |
| China Southern | Quảng Châu | 13h 40p | 6.728.000 VND | 256 USD | |
| Singapore Airlines | Singapore | 13h 25p | 7.093.000 VND | 278 USD | |
| Cathay Pacific | HongKong | 12h 30p | 8.477.000 VND | 322 USD | |
Úc quốc gia được người dân Việt Nam chọn làm điểm đến không chỉ du lịch mà còn định cư, du học, công tác… Cùng với cộng đồng người Việt đông đảo và cơ hội nghề nghiệp Úc đã luôn là điểm đến lý tưởng hiện nay. Để có thể đặt được tấm vé máy bay đi Úc giá rẻ bạn không những cần tìm hiểu thông tin điểm đến mà còn nhiều thông tin liên quan khác nữa.
Với bài viết vé đi Úc này đại lý Airlines sẽ mang đến cho bạn những thông tin cần thiết cho sự chuẩn bị và đặt vé đi Úc như: Giá vé, hãng hàng không, hành trình bay, lịch bay, kinh nghiệm đặt vé và một số điểm du lịch có thể phần nào giúp bạn có kế hoạch tốt hơn cho mình.
Đôi Nét về Úc
Các hãng hàng không bán vé máy bay đi Úc
Hiện nay có nhiều hãng hàng không khai thác mở đường bay đi Úc tại Việt Nam với các chuyến bay từ Việt Nam tới Úc mất ít nhất 24 giờ đồng hồ. Điểm đi tại Việt Nam gồm 2 sân bay quốc tế là Nội Bài (Hà Nội) và Tân Sơn Nhất (TP HCM) phục vụ đường bay giữa Việt Nam và Úc.
Bảng giá vé máy bay đi Úc giá rẻ
|
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Quá cảnh |
Thời gian bay |
Giá vé |
|
|
HCM (SGN) – Melbourne (MEL)) |
Vietjet |
Bay thẳng |
8h 30p |
2.481.000 VND |
95 USD |
|
Jestar |
Bay thẳng |
8h 20p |
4.928.000 VND |
187 USD |
|
|
Scoot |
Singapore |
25h 40p |
3.060.000 VND |
117 USD |
|
|
Air Asia |
Kuala Lumpur |
21h 05p |
3.809.000 VND |
145 USD |
|
|
Singapore Airlines |
Singapore |
13h 30p |
8.617.000 VND |
327 USD |
|
|
Vietnam Airlines |
Bay thẳng |
8h 15p |
9.518.000 VND |
361 USD |
|
|
Hà Nội (HAN) – Melbourne (MEL)) |
Xiamen Air |
Hạ Môn |
14h 45p |
5.920.000 VND |
225 USD |
|
Vietnam Airlines |
SGN |
13h 25p |
9.207.000 VND |
360 USD |
|
|
Singapore Airlines |
Singapore |
13h 40p |
11.333.000 VND |
430 USD |
|
|
Cathay Pacific |
HongKong |
13h |
11.590.000 VND |
440 USD |
|
|
Scoot |
Singapore |
22h 25p |
4.542.000 VND |
173 USD |
|
|
Vietjet Air |
SGN |
19h 55p |
7.682.000 VND |
292 USD |
|
|
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Quá cảnh |
Thời gian bay |
Giá vé |
|
|
HCM (SGN) – Brisbane (BNE) |
Vietjet Air |
Bay Thẳng |
8h 10p |
3.082.000 VND |
117 USD |
|
Jestar |
Melbourne |
13h 40p |
7.439.000 VND |
283 USD |
|
|
Singapore Airlines |
Singapore |
11h 55p |
10.718.000 VND |
407 USD |
|
|
Philippine Airlines |
Manila |
15h 20p |
8.945.000 VND |
340 USD |
|
|
China Southern |
Quảng Châu |
15h 45p |
9.130.000 VND |
347 USD |
|
|
Cathay Pacific |
HongKong |
12h 45p |
10.924.000 VND |
415 USD |
|
|
Hà Nội (HAN) – Brisbane (BNE) |
China Southern |
Quảng Châu |
13h 30p |
10.321.000 VND |
392 USD |
|
Cathay Pacific |
HongKong |
12h |
11.715.000 VND |
445 USD |
|
|
Singapore Airlines |
Singapore |
13h 15p |
11.832.000 VND |
459 USD |
|
|
Vietjet Air |
SGN |
19h |
8.162.000 VND |
310 USD |
|
|
Philippine Airlines |
Manila |
28h 15p |
9.077.000 VND |
345 USD |
|
|
China Airlines |
Đào Viên |
14h 15p |
13.307.000 VND |
505 USD |
|
|
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Quá cảnh |
Thời gian bay |
Giá vé |
|
|
HCM (SGN) – Perth (PER) |
Vietjet Air |
Bay thẳng |
6h 55p |
2.869.000 VND |
109 USD |
|
Scoot |
Singapore |
9h 45p |
2.982.000 VND |
114 USD |
|
|
AirAsia |
Kuala Lumpur |
9h 25p |
2.990.000 VND |
114 USD |
|
|
Malaysia Airlines |
Kuala Lumpur |
13h 25p |
7.272.000 VND |
264 USD |
|
|
Vietnam Airlines |
Bay thẳng |
6h 10p |
8.487.000 VND |
322 USD |
|
|
Singapore Airlines |
Singapore |
8h 35p |
13.041.000 VND |
472 USD |
|
|
Hà Nội (HAN) – Perth (PER) |
AirAsia |
Kuala Lumpur |
12h 10p |
3.923.000 VND |
149 USD |
|
Batik Air |
Kuala Lumpur |
10h 10p |
4.200.000 VND |
160 USD |
|
|
Vietnam Airlines |
SGN |
10h 30p |
7.846.000 VND |
298 USD |
|
|
China Southern |
Quảng Châu |
12h 10p |
7.785.000 VND |
296 USD |
|
|
Cathay Pacific |
HongKong |
10h 50p |
11.459.000 VND |
435 USD |
|
|
Singapore Airlines |
Singapore |
10h |
12.964.000 VND |
488 USD |
|
|
Chặng bay |
Hãng hàng không |
Quá cảnh |
Thời gian bay |
Giá vé |
|
|
HCM (SGN) – Adelaide (ADL) |
Jestar |
Melbourne |
13h 40p |
5.450.000 VND |
207 USD |
|
China Southern |
Quảng Châu |
14h 15p |
10.131.000 VND |
385 USD |
|
|
Singapore Airlines |
Singapore |
13h 05p |
12.843.000 VND |
505 USD |
|
|
Malaysia Airlines |
Manila |
12h |
13.368.000 VND |
510 USD |
|
|
Hà Nội (HAN) – Adelaide (ADL) |
China Southern |
Quảng Châu |
14h 40p |
10.263.000 VND |
390 USD |
|
Xiamen Air |
Hạ Môn – Melbourne |
22h 35p |
9.084.000 VND |
345 USD |
|
|
Cathay Pacific |
HongKong – Sydney |
17h 23p |
12.950.000 VND |
492 USD |
|
Quy định giá vé
- Giá vé trên là vé 1 chiều chưa bao gồm: thuế, phụ phí an ninh sân bay, phụ phí sân bay.
- Giá vé áp dụng đối với hạng ghế phổ thông, hành trình bay loại giá vé economy saver.
- Giá vé chỉ mang tính tham khảo tại 1 thời điểm nhất định.
- Phí đổi vé: từ 60 – 150 USD (phí đổi cố định chưa bao gồm phí chênh lệch giá vé, hạng đặt chỗ, phí gia hạn, nâng hạng vé,…)
- Phí hoàn vé / hủy vé: từ 60 USD (Tùy vào hạng và loại vé và hãng hàng không).
- Giá vé, thuế, phụ phí có thể thay đổi tùy thuộc vào từng thời điểm đặt vé cụ thể.
Cách đặt vé máy bay đi Úc tại Airlines
Để đặt được vé máy bay một cách dễ dàng và nhanh chóng bạn có thể chuẩn bị một số thông tin cơ bản như sau:
Thông tin hành khách
Họ tên người đi, số lượng, email hoặc số điện thoại liên lạc, visa hoặc hộ chiếu
Thông tin chuyến bay
Điểm đi, điểm đến, ngày đi và về (nếu có), loại vé, hãng hàng không
Yêu cầu đặt biệt
Đặt suất ăn, xe lăn, chọn chỗ ngồi, đặt thêm hành lý, hỗ trợ trẻ em, người già, phụ nữ mang thai...
Thông tin liên hệ đặt vé
Văn phòng tại Thành Phố HCM
222 Nguyễn Thái Bình , Phường Bảy Hiền, TP HCM
Hotline: (028) 38.333.737 - 1900 0191
Chi nhánh TP. Đà Nẵng
129 Bùi Hiển, Phường An Khê, Thành phố Đà Nẵng.
Hotline: 0986.101.191 – 0911.730033
Thông tin sân bay tại Úc
Sân bay quốc tế Sydney

Sân bay quốc tế Sydney (IATA: SYD, ICAO: YSSY), vị trí nằm tại ngoại ô của thành phố Sydney, tại Mascot, Úc. Đây là sân bay chính phục vụ Sydney và là trung tâm hoạt động chính của hãng Qantas. Sân bay Sydney là sân bay thương mại hoạt động liên tục nhất thế giới, phục vụ hơn 26 triệu hành khách/năm và có thể tăng lên 68 triệu khách/năm năm 2020.
Sân bay Melbourne

Sân bay Melbourne (IATA: MEL, ICAO: YMML) ở phía Bắc, gần ngoại ô của Tullamarine, Victoria, Úc. Sân bay MEL cách trung tâm thành phố khoảng 23km. Nơi đây được biết đến là sân bay nhộn nhịp thứ 2 tại Úc.
Sân bay quốc tế Auckland

Sân bay quốc tế Auckland (IATA: AKL, ICAO: NZAA) là sân bay lớn nhất và là sân bay quốc tế nhộn nhịp nhất ở New Zealand phục vụ hơn 12 triệu khách mỗi năm, và theo dự báo con số này sẽ gấp đôi trong 15 năm nữa. Sân bay tọa lạc tại Mangere, một vùng ngoại ô phía Tây của Thành phố Manukau, cách trung tâm Thành phố Auckland 21 km về phía Nam. Đây là trung tâm hoạt động của hãng Air New Zealand.
Sân bay quốc tế Perth

Sân bay Perth (IATA: PER, ICAO: YPPH) là một sân bay nội địa và quốc tế ở Redcliffe, Tây Úc, và là sân bay thương mại chính phục vụ thủ phủ Tây Úc, Perth. Đây là sân bay tập nập thứ 4 ở Úc và đóng vai tròn chiến lược do vị trí của nó phục vụ nhiều điểm đến ở Úc, châu Á, Ấn Độ Dương cũng như Johannesburg, Nam Phi và Dubai, Các tiểu vương quốc Ả Rập thống nhất.
Ngoài ra còn nhiều sân bay khác nữa: Bạn có thể tham khảo thêm sân bay Úc này để biết thêm các sân bay khác.
Danh Sách Các Thành Phố có sân bay tại Úc
|
Thành phố |
Sân bay |
Airport |
Mã IATA |
Đặt vé |
|
Adelaide |
Sân bay quốc tế Adelaide |
Adelaide International Airport |
ADL |
|
|
Broome |
Sân bay quốc tế Broome |
Broome International Airport |
BME |
Vé máy bay đi Broome |
|
Canberra |
Sân bay quốc tế Canberra |
Canberra International Airport |
CBR |
Vé máy bay đi Canberra |
|
Melbourne |
Sân bay Melbourne |
Melbourne Airport |
MEL |
|
|
Bankstown |
Sân bay Bankstown |
Bankstown Airport |
BWU |
Vé máy bay đi Bankstown |
|
Brisbane |
Sân bay Brisbane |
Brisbane Airport |
BNE |
|
|
Cairns |
Sân bay Cairns |
Cairns Airport |
CNS |
|
|
Gold Coast |
Sân bay Gold Coast |
Gold Coast Airport |
OOL |
|
|
Gove |
Sân bay Gove |
Gove Airport |
GOV |
Vé máy bay đi Gove |
|
Whitsunday |
Sân bay Great Barrier Reef |
Great Barrier Reef |
HTI |
Vé máy bay đi Whitsunday |
|
Perth |
Sân bay Perth |
Perth Airport |
PER |
|
|
Port Lincoln |
Sân bay Port Lincoln |
Port Lincoln Airport |
PLO |
Vé máy bay đi Port Lincoln |
|
Hobart |
Sân bay quốc tế Hobart |
Hobart International Airport |
HBA |
Vé máy bay đi Hobart |
|
Port Hedland |
Sân bay quốc tế Port Hedland |
Port Hedland International Airport |
PHE |
Vé máy bay đi Port Hedland |
|
Sydney |
Sân bay Sydney |
Sydney Airport |
SYD |
|
|
Townsville |
Sân bay quốc tế Townsville |
Townsville International Airport |
TSV |
Vé máy bay đi Townsville |
Mẹo đặt vé máy bay đi Úc giá thấp
Đặt vé sớm: Đặt trước 2-6 tháng, đặc biệt cho các chuyến bay từ tháng 5.
Chọn ngày bay linh hoạt: Bay vào thứ 3, thứ 5 hoặc Chủ Nhật thường rẻ hơn. Tránh mùa cao điểm (tháng 10-12).
Săn ưu đãi từ hãng giá rẻ: Theo dõi Vietjet Air, Jetstar, Scoot, AirAsia trên website hoặc app (ví dụ: vietjetair.com, jetstar.com) để nhận thông báo khuyến mãi.
Dùng công cụ so sánh giá: Sử dụng Skyscanner, Trip.com hoặc Google Flights để tìm vé rẻ nhất từ nhiều hãng.
Chấp nhận nối chuyến: Các hãng như AirAsia (qua Kuala Lumpur) có thể rẻ hơn so với bay thẳng của Vietnam Airlines.
Đăng ký thành viên hoặc bản tin: Các hãng như Vietjet, Jetstar có chương trình thành viên giảm giá hoặc mã ưu đãi.
Kiểm tra vé khứ hồi: Vé khứ hồi thường rẻ hơn vé một chiều, đặc biệt với Vietnam Airlines hoặc Scoot.
Tránh phí ẩn: Chọn gói vé cơ bản của hãng giá rẻ và kiểm tra kỹ phí hành lý, chọn ghế để tránh chi phí phát sinh.
FAQ
Hiện nay với giá vé chỉ từ 95 USD/chiều bạn đã có thể sở hữu tấm vé đi Úc cụ thế là HCM – Melbourne cho mình với hãng Jestar.
Không chỉ giá rẻ mà còn bay thẳng với thời gian bay chỉ hơn 8 tiếng đồng hồ.
|
Hãng hàng không |
Điểm đi |
Điểm đến ở Úc |
Tần suất bay (từ Việt Nam) |
|
Vietjet Air |
SGN (TP. HCM), HAN (Hà Nội – đến hết Q3/2025) |
Sydney (SYD), Melbourne (MEL), Brisbane (BNE), Perth (PER) |
– Sydney: 6-7 chuyến/tuần – Melbourne: 6-7 chuyến/tuần – Brisbane: 4 chuyến/tuần – Perth: 3 chuyến/tuần |
|
Vietnam Airlines |
SGN, HAN |
Sydney (SYD), Melbourne (MEL), Perth (PER) |
– Sydney: 7 chuyến/tuần (SGN), 3 chuyến/tuần (HAN) – Melbourne: 7 chuyến/tuần (SGN) – Perth: 3-4 chuyến/tuần (SGN) |
|
Jetstar |
SGN (TP. HCM) |
Sydney (SYD), Melbourne (MEL) |
3-5 chuyến/tuần (tùy tuyến, chủ yếu SGN-SYD/MEL) |
|
Scoot |
SGN (TP. HCM) |
Sydney (SYD), Melbourne (MEL), Perth (PER), Gold Coast (OOL) |
4-7 chuyến/tuần (tùy tuyến, chủ yếu SGN-SYD/MEL) |
|
AirAsia |
SGN, HAN |
Sydney (SYD), Melbourne (MEL), Perth (PER) |
3-5 chuyến/tuần (nối chuyến qua Kuala Lumpur) |
